- Từ điển Nhật - Việt
借り入れ資本
Xem thêm các từ khác
-
借り物
[ かりもの ] n thứ vay mượn/đồ vay mượn/đồ mượn/đồ đi mượn 借り物の経験の世界 :thế giới kinh nghiệm bị... -
借り逃げ
[ かりにげ ] n trốn nợ/xù nợ -
借り数
Tin học [ かりすう ] con số mượn [borrow digit] -
借り手
[ かりて ] n Người đi vay/người mắc nợ/người thuê/người nợ/người vay そのアパートは簡単に借り手が見つかるだろう :Khu... -
借り手が数年間分の前払いで支払
Kinh tế [ かりてがすうねんかんぶんのまえばらいでしはらい ] Bên thuê trả tiền thuê trước cho nhiều năm -
借入金
Mục lục 1 [ かりいれきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền vay/tiền nợ/khoản nợ/khoản vay 2 Kinh tế 2.1 [ かりいれきん ] 2.1.1 tiền vay... -
借用する
[ しゃくようする ] n mượn -
借物
[ かりもの ] n thứ vay mượn/đồ vay mượn -
借財
[ しゃくざい ] n sự vay tiền/sự vay nợ/vay tiền/ vay nợ -
借金
Mục lục 1 [ しゃっきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền vay 1.1.2 tiền mượn 1.1.3 sự vay tiền 1.1.4 nợ nần 1.1.5 nợ 1.1.6 món nợ 1.1.7 khoản... -
借金の返済を求める
[ しゃっきんのへんさいをもとめる ] n đòi nợ -
借金する
Mục lục 1 [ しゃっきんする ] 1.1 n 1.1.1 vay mượn 1.1.2 vay 1.1.3 mượn tiền 1.1.4 mắc nợ [ しゃっきんする ] n vay mượn... -
借金を支払う
[ しゃっきんをしはらう ] n trả nợ -
借款
[ しゃっかん ] n khoản vay -
借款する
[ しゃっかんする ] n vay nợ -
借方
[ かりかた ] n bên nợ -
借方と貸方
Kinh tế [ かりかたとかしかた ] nợ và có [debit and credit] Category : Kế toán [会計] -
借方票
Kinh tế [ かりかたひょう ] giấy báo nợ [debit advice/debit note] -
借手
Kinh tế [ かりて ] người đi vay [borrower] -
倍
[ ばい ] n sự gấp đôi,sự tăng lên(nhiều lần) 3倍:gấp 3 lần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.