- Từ điển Nhật - Việt
借金を支払う
Xem thêm các từ khác
-
借款
[ しゃっかん ] n khoản vay -
借款する
[ しゃっかんする ] n vay nợ -
借方
[ かりかた ] n bên nợ -
借方と貸方
Kinh tế [ かりかたとかしかた ] nợ và có [debit and credit] Category : Kế toán [会計] -
借方票
Kinh tế [ かりかたひょう ] giấy báo nợ [debit advice/debit note] -
借手
Kinh tế [ かりて ] người đi vay [borrower] -
倍
[ ばい ] n sự gấp đôi,sự tăng lên(nhiều lần) 3倍:gấp 3 lần -
倍加
[ ばいか ] n sự gấp đôi -
倍加する
Mục lục 1 [ ばいか ] 1.1 vs 1.1.1 gấp đôi 2 [ ばいかする ] 2.1 vs 2.1.1 gấp bội [ ばいか ] vs gấp đôi [ ばいかする ] vs... -
倍にする
[ ばいにする ] exp gấp...lần 数量を十倍にする: tăng số lượng lên mười lần -
倍する
Mục lục 1 [ ばい ] 1.1 vi, vs 1.1.1 gấp đôi 1.2 vt 1.2.1 làm gấp đôi/làm tăng gấp đôi [ ばい ] vi, vs gấp đôi vt làm gấp... -
倍増
Mục lục 1 [ ばいぞう ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng gấp đôi 1.1.2 bội tăng [ ばいぞう ] n sự tăng gấp đôi bội tăng -
倍増する
[ ばいぞう ] vs tăng gấp đôi 産量が倍増する: sản lượng tăng gấp đôi -
倍密度
Tin học [ ばいみつど ] mật độ kép [double density] -
倍幅文字
Tin học [ ばいはばもじ ] ký tự 2 byte [double width character] -
倍パルス記録
Tin học [ ばいぱるすきろく ] ghi xung kép [double-pulse recording] -
倍率
Mục lục 1 [ ばいりつ ] 1.1 n 1.1.1 bội suất 1.1.2 bội số phóng đại/số lần phóng đại 2 Tin học 2.1 [ ばいりつ ] 2.1.1... -
倍率付き測定単位
Tin học [ ばいりつつきそくていたんい ] đơn vị đo được tỷ lệ hoá [scaled measurement unit/SMU] -
倍精度
Tin học [ ばいせいど ] chính xác gấp đôi [double-precision] -
倍精度浮動小数点
Tin học [ ばいせいどふどうしょうすうてん ] dấu phẩy động có độ chính xác gấp đôi [double precision floating point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.