- Từ điển Nhật - Việt
値引き
Mục lục |
[ ねびき ]
n
sự khấu trừ về giá
- 5パーセント値引きする: Khấu trừ 5 phần trăm giá bán.
bán hạ giá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
値切る
Mục lục 1 [ ねぎる ] 1.1 n 1.1.1 dứt giá 1.2 v5r 1.2.1 mặc cả [ ねぎる ] n dứt giá v5r mặc cả 私はそのラジカセを2万円に値切った。:... -
値嵩
[ ねがさ ] n Đắt -
値嵩株
[ ねがさかぶ ] n cổ phiếu giá cao -
値動き
[ ねうごき ] n sự dao động của giá cả 株式市場の値動きが荒っぽくなってきた。 :Sự dao động của giá cổ phiểu... -
値積もり
[ ねづもり ] n sự ước lượng giá trị -
値頃
[ ねごろ ] n Giá hợp lý 値頃買い :Mua với giá hợp lý. -
値踏み
[ ねぶみ ] n sự đặt giá/đánh giá 冷静に値踏みするまなざしで言う :Nói một cách lạnh lùng với cái nhìn đánh... -
値段
Mục lục 1 [ ねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá trị 1.1.2 giá tiền 1.1.3 giá cả 2 Kinh tế 2.1 [ ねだん ] 2.1.1 giá cả/giá [price] [ ねだん... -
値段をかけ合う
[ ねだんをかけあう ] n ngã giá -
値段を上げる
[ ねだんをあげる ] n treo giá -
値段を下げる
[ ねだんをさげる ] n nới giá -
値段を憂いなう
[ ねだんをういなう ] n phá giá -
値段表
[ ねだんひょう ] n bảng giá (人)に対して値段表価格の_%を値引きする :Giảm giá ~ % trong bảng giá đối... -
値札
[ ねふだ ] n phiếu ghi giá 店員は新しい商品に値札をつけた :Nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới.... -
値打ち
[ ねうち ] n giá trị/đáng giá その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan. -
倦怠
[ けんたい ] n sự mệt mỏi/sự chán chường/mệt mỏi/chán chường 倦怠を感じる: Cảm thấy chán chường たまらない倦怠感:... -
倦怠した
[ けんたいした ] n biếng chơi -
倫理
Mục lục 1 [ りんり ] 1.1 n 1.1.1 luân lý 1.1.2 đạo nghĩa [ りんり ] n luân lý đạo nghĩa -
倫理学
[ りんりがく ] n luân lý học -
倹
[ けん ] n kinh tế/tiết kiệm 賢明ではない倹約: tiết kiệm không rõ ràng 若いうちは倹約し、老後に使いなさい: khi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.