- Từ điển Nhật - Việt
倦怠した
Xem thêm các từ khác
-
倫理
Mục lục 1 [ りんり ] 1.1 n 1.1.1 luân lý 1.1.2 đạo nghĩa [ りんり ] n luân lý đạo nghĩa -
倫理学
[ りんりがく ] n luân lý học -
倹
[ けん ] n kinh tế/tiết kiệm 賢明ではない倹約: tiết kiệm không rõ ràng 若いうちは倹約し、老後に使いなさい: khi... -
倹約
Mục lục 1 [ けんやく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm 1.2 adj-na 1.2.1 tiết kiệm/kinh tế [ けんやく ] n sự tiết kiệm ~家: người... -
倹約する
[ けんやく ] vs tiết kiệm 費用を ~: tiết kiệm chi phí -
倖臣
[ こうしん ] n trung thần/cận thần thân tín -
倒す
Mục lục 1 [ たおす ] 1.1 vt 1.1.1 xô ngã 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xáo 1.1.4 đảo 1.1.5 đánh ngã 1.1.6 chặt đổ/đốn/lật đổ/quật... -
倒句
[ とうく ] n việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật -
倒幕
[ とうばく ] n sự lật đổ chế độ Mạc phủ -
倒れる
Mục lục 1 [ たおれる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thất bại/ ngã/ gục ngã 1.1.2 sập xuống 1.1.3 phá sản/nợ nần 1.1.4 ngã xuống 1.1.5... -
倒立
[ とうりつ ] n sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối 倒立顕微鏡 :kính hiển vi đảo chiều 倒立像を映す :chụp... -
倒置
[ とうち ] n sự lật úp 詩的語順倒置 :nghịch đảo/đối ngẫu vần thơ -
倒置する
[ とうち ] vs lật úp -
倒置法
[ とうちほう ] n phương pháp đảo ngữ -
倒産
Mục lục 1 [ とうさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phá sản/sự không trả được nợ 2 Kinh tế 2.1 [ とうさん ] 2.1.1 sự phá sản/sự... -
倒産する
[ とうさん ] vs phá sản/không trả được nợ 昨年はこの町だけで 20 余りの企業が倒産した. :Năm ngoái, chỉ riêng... -
倒語
[ とうご ] n đảo ngữ -
倒錯
[ とうさく ] n sự lệch lạc/sự đồi trụy về tình dục 性的倒錯恐怖症 :chứng khủng hoảng về tình dục -
倒閣
[ とうかく ] n sự đảo chính/sự lật đổ chính quyền 倒閣計画: kế hoạch đảo chính -
倒閣する
[ とうかく ] vs đảo chính/lật đổ chính quyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.