- Từ điển Nhật - Việt
停電
Mục lục |
[ ていでん ]
n
sự mất điện
- 突然停電になった。: Đột nhiên mất điện.
cúp điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
停電する
[ ていでん ] vs mất điện 一時的に停電する :mất điện tạm thời -
停電日
[ ていでんび ] n ngày mất điện -
停止
Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 n 1.1.1 sự đình chỉ/dừng lại 2 Tin học 2.1 [ ていし ] 2.1.1 tạm dừng/gác máy [halt (vs)/hang-up] [... -
停止する
Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 vs 1.1.1 đình chỉ/dừng lại 2 [ ていしする ] 2.1 vs 2.1.1 thôi 2.1.2 ngừng 2.1.3 dừng chân 2.1.4 dừng... -
停止シグナル
Tin học [ ていしシグナル ] tín hiệu dừng [quit signal] -
停止線
[ ていしせん ] n vạch dừng 停止線を越える :vượt vạch dừng -
停止時間
[ ていしじかん ] n thời gian dừng 計画停止時間 :thời gian tạm dừng kế hoạch -
停泊
[ ていはく ] n Sự thả neo 船を停泊させる :thả neo tàu 安全な停泊地に着く :tới nơi thả neo an toàn -
停泊場
[ ていはくじょう ] n bến -
停泊地
Kinh tế [ ていはくち ] bến [berth] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
停泊料
Mục lục 1 [ ていはくりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí đậu tàu 2 Kinh tế 2.1 [ ていはくりょう ] 2.1.1 phí đậu tàu [berth charges] [... -
停泊日計算書
Mục lục 1 [ ていはくびけいさんしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê thời gian bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ ていはくびけいさんしょ ]... -
停滞
Mục lục 1 [ ていたい ] 1.1 n 1.1.1 sự đình trệ 2 Kinh tế 2.1 [ ていたい ] 2.1.1 sự trì trệ [stagnation] [ ていたい ] n sự... -
停滞する
Mục lục 1 [ ていたいする ] 1.1 n 1.1.1 ứ đọng 1.1.2 ứ 1.1.3 trệ 1.1.4 ngừng trệ 1.1.5 nấn ná 1.1.6 nán 1.1.7 đình trệ [... -
停戦
Mục lục 1 [ ていせん ] 1.1 n 1.1.1 Sự đình chiến/sự ngừng bắn 1.1.2 đình chiến [ ていせん ] n Sự đình chiến/sự ngừng... -
停戦する
[ ていせんする ] n ngừng bắn -
偃
[ えん ] n Đập nước/đập ngăn sông -
え
Mục lục 1 [ 会 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu 2 [ 会する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu/sự lĩnh hội 3 [ 絵 ] 3.1 / HỘI / 3.2 n 3.2.1 bức tranh/tranh... -
えず
Mục lục 1 [ 絵図 ] 1.1 / HỘI ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Sự minh họa [ 絵図 ] / HỘI ĐỒ / n Sự minh họa 絵図表 : biểu đồ minh... -
えぞ
Mục lục 1 [ 蝦夷 ] 1.1 / HÀ DI / 1.2 n 1.2.1 Ainu [ 蝦夷 ] / HÀ DI / n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.