- Từ điển Nhật - Việt
偵察
Xem thêm các từ khác
-
偵察する
Mục lục 1 [ ていさつ ] 1.1 vs 1.1.1 trinh sát/ thăm dò 2 [ ていさつする ] 2.1 vs 2.1.1 do thám 2.1.2 dò dẫm [ ていさつ ] vs trinh... -
偵察員
[ ていさついん ] vs trinh thám -
偵察隊
[ ていさつたい ] n đội thám thính/đội trinh sát -
偵察衛星
[ ていさつえいせい ] n vệ tinh thám thính -
偵察機
Mục lục 1 [ ていさつき ] 1.1 n 1.1.1 máy bay thám thính/máy bay trinh sát 1.1.2 máy bay do thám [ ていさつき ] n máy bay thám thính/máy... -
ふりおとす
[ 振り落とす ] v5r rung rung -
ふりだし
Mục lục 1 [ 振出 ] 1.1 n 1.1.1 lập chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ 振出 ] 2.1.1 lập chứng từ [issue] [ 振出 ] n lập chứng từ Kinh... -
ふりつ
[ 府立 ] n sự quản lý của quận -
ふりつづく
Mục lục 1 [ 降り続く ] 1.1 / GIÁNG TỤC / 1.2 v5k 1.2.1 tiếp tục mưa/tiếp tục rơi (tuyết) [ 降り続く ] / GIÁNG TỤC / v5k tiếp... -
ふりつけ
Mục lục 1 [ 振り付け ] 1.1 / CHẤN PHÓ / 1.2 n 1.2.1 nghệ thuật biên đạo múa ba lê [ 振り付け ] / CHẤN PHÓ / n nghệ thuật... -
ふりな
Kinh tế [ 不利な ] bất lợi [disadvantageous] Category : Tài chính [財政] -
ふりなえいきょうをあたえる
[ 不利な影響を与える ] n gây ảnh hưởng bất lợi -
ふりまわす
[ 振り回す ] n vung -
ふりがな
Mục lục 1 [ 振り仮名 ] 1.1 n 1.1.1 những kana được gắn theo chữ ghi ý/từ ghi cách đọc 1.2 n 1.2.1 phiên âm [ 振り仮名 ]... -
ふりえき
Mục lục 1 [ 不利益 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có lợi ích 1.2 n 1.2.1 sự không có lợi ích [ 不利益 ] adj-na không có lợi ích n... -
ふりこ
Mục lục 1 [ 振り子 ] 1.1 / CHẤN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Con lắc 2 [ 振子 ] 2.1 / CHẤN TỬ / 2.2 n 2.2.1 Con lắc 3 Kỹ thuật 3.1 [ 振子... -
ふりこしきそうごしんよう
Kinh tế [ 振子敷相互信用 ] tín dụng chi trội/tín dụng kỹ thuật/tín dụng chi trội lẫn nhau [swing credit/mutual swing credit]... -
ふりこう
Kinh tế [ 不履行 ] không thực hiện [non-fulfill ment/non-performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふりこうんどう
Kỹ thuật [ 振り子運動 ] dao động con lắc [pendulum motion] -
ふりうごかす
[ 振り動かす ] n vung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.