- Từ điển Nhật - Việt
偶
Mục lục |
[ ぐう ]
n
người chồng hoặc vợ/bạn đời
hiếm khi/thi thoảng/hiếm thấy
- 偶々核 : hạt nhân hiếm thấy
- 偶々同位体: chất đồng vị hiếm thấy
- 偶奇効果: hiệu quả hiếm thấy
adj-no
số chẵn/cặp/đôi
- 偶数の連続: liên tiếp những số chẵn
- 二つの連続する偶数: hai số chẵn liên tiếp
- 偶数日には: vào ngày (số) chẵn
Kinh tế
[ ブランド拡大戦略 ]
chiến lược phát triển nhãn hiệu [brand extension strategy (ADV)]
- Category: Marketing [マーケティング]
[ 部 ]
phòng ban [department; division (of a District Court)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぶおとこ
Mục lục 1 [ 醜男 ] 1.1 / XÚ NAM / 1.2 n 1.2.1 người xấu trai [ 醜男 ] / XÚ NAM / n người xấu trai -
ぶた
Mục lục 1 [ 豚 ] 1.1 n 1.1.1 lợn 1.1.2 heo [ 豚 ] n lợn 豚にブーブー唸り声以外の何を期待するというのか。 :Mày mong... -
ぶたにく
Mục lục 1 [ 豚肉 ] 1.1 n 1.1.1 thịt lợn 1.1.2 thịt heo [ 豚肉 ] n thịt lợn 豚肉なら70度くらいはないとね。 :Nếu là... -
ぶたにしんじゅ
Mục lục 1 [ 豚に真珠 ] 1.1 / ĐỒN CHÂN CHÂU / 1.2 exp 1.2.1 thép tốt vô dụng trên cán dao [ 豚に真珠 ] / ĐỒN CHÂN CHÂU / exp... -
ぶたのあぶら
Mục lục 1 [ 豚の膏 ] 1.1 / ĐỒN CAO / 1.2 n 1.2.1 mỡ lợn [ 豚の膏 ] / ĐỒN CAO / n mỡ lợn -
ぶたばこ
[ 豚箱 ] n phòng giam 豚箱に入れられる :Bị tống giam -
ぶたごや
Mục lục 1 [ 豚小屋 ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 căn phòng bẩn thỉu [ 豚小屋 ] n chuồng lợn 豚小屋の扉をなめる者はよほどベーコンが好きに違いない。 :Quả... -
ぶたい
Mục lục 1 [ 舞台 ] 1.1 n 1.1.1 sân khấu 1.1.2 đài 1.1.3 bệ 2 [ 部隊 ] 2.1 n 2.1.1 một đoàn quân/một nhóm người 2.1.2 bộ đội... -
ぶたいそうち
Mục lục 1 [ 舞台装置 ] 1.1 / VŨ ĐÀI TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 sự bài trí sân khấu [ 舞台装置 ] / VŨ ĐÀI TRANG TRÍ / n sự bài... -
ぶたいにはいる
[ 部隊に入る ] n đi bộ đội -
ぶたいびらき
Mục lục 1 [ 舞台開き ] 1.1 / VŨ ĐÀI KHAI / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương rạp hát [ 舞台開き ] / VŨ ĐÀI KHAI / n lễ khai trương... -
ぶたいがかり
Mục lục 1 [ 舞台係り ] 1.1 / VŨ ĐÀI HỆ / 1.2 n 1.2.1 người dọn dẹp phông màn trong nhà hát [ 舞台係り ] / VŨ ĐÀI HỆ /... -
ぶたいしょうめい
Mục lục 1 [ 舞台照明 ] 1.1 / VŨ ĐÀI CHIẾU MINH / 1.2 n 1.2.1 sự chiếu sáng trên sân khấu [ 舞台照明 ] / VŨ ĐÀI CHIẾU MINH... -
ぶたいげき
Mục lục 1 [ 舞台劇 ] 1.1 / VŨ ĐÀI KỊCH / 1.2 n 1.2.1 kịch sân khấu [ 舞台劇 ] / VŨ ĐÀI KỊCH / n kịch sân khấu -
ぶたいこうか
Mục lục 1 [ 舞台効果 ] 1.1 / VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ / 1.2 n 1.2.1 tác động sân khấu [ 舞台効果 ] / VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ / n tác động... -
ぶたいうら
Mục lục 1 [ 舞台裏 ] 1.1 / VŨ ĐÀI LÝ / 1.2 n 1.2.1 đằng sau sân khấu [ 舞台裏 ] / VŨ ĐÀI LÝ / n đằng sau sân khấu 舞台裏での交渉 :thương... -
ぶたいせいかつ
Mục lục 1 [ 舞台生活 ] 1.1 / VŨ ĐÀI SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 cuộc sống trên sân khấu/cuộc sống trên sàn diễn [ 舞台生活... -
ぶぎ
Mục lục 1 [ 武技 ] 1.1 / VŨ KỸ / 1.2 n 1.2.1 nghệ thuật quân sự 1.3 n 1.3.1 võ [ 武技 ] / VŨ KỸ / n nghệ thuật quân sự n võ -
ぶぞく
[ 部族 ] n bộ tộc 小さな部族で生活する :Sống trong một bộ tộc nhỏ. 部族に加わる :Tham gia bộ tộc. -
ぶぎょう
Kinh tế [ 奉行 ] sự thừa hành [shogunate \"judges\"; commissioner; official; (pre-modern \"judge\")] Explanation : 上の者の命によって事を執行すること。また、その人。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.