- Từ điển Nhật - Việt
またたく
Xem thêm các từ khác
-
またたくまに
[ またたく間に ] adv trong nháy mắt/ngay tức thời -
またたく間に
[ またたくまに ] adv trong nháy mắt/ngay tức thời -
またぎき
Mục lục 1 [ 又聞き ] 1.1 / HỰU VĂN / 1.2 n 1.2.1 tin đồn/lời đồn [ 又聞き ] / HỰU VĂN / n tin đồn/lời đồn -
またぎみぞはば
Kỹ thuật [ またぎ溝幅 ] chiều rộng rãnh giữa các răng [base tangent width] -
またぎ溝幅
Kỹ thuật [ またぎみぞはば ] chiều rộng rãnh giữa các răng [base tangent width] -
またぐ
[ 跨ぐ ] v5g băng qua/vượt qua -
または
[ 又は ] conj, exp hoặc/nếu không thì 黒のポールペン、または、万年筆で記入してください Xin hãy điền bằng bút máy... -
またまた
[ 又々 ] adv, exp lại/lại một lần nữa -
またがし
Mục lục 1 [ 又貸し ] 1.1 / HỰU THẢI / 1.2 n 1.2.1 sự cho thuê lại 2 Kinh tế 2.1 [ 又貸し ] 2.1.1 cho thuê lại [subleasing/subletting]... -
またがしする
[ 又貸しする ] vs cho thuê lại -
またがり
Kinh tế [ 又借り ] thuê lại [subleasing/subletting] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
またがりにん
Mục lục 1 [ 又借り人 ] 1.1 v 1.1.1 người thuê lại 2 Kinh tế 2.1 [ 又借人 ] 2.1.1 người thuê lại (thuê tàu ) [sub-charterer]... -
またがりする
[ 又借りする ] v mượn lại/vay lại ~をまた借りする: mượn lại (vay lại) cái gì -
またがる
Mục lục 1 [ 跨がる ] 1.1 v5r 1.1.1 cưỡi/bắc qua/bắc ngang qua 1.1.2 bắc qua/bắc ngang qua/trải qua [ 跨がる ] v5r cưỡi/bắc... -
またいとこ
Mục lục 1 [ 又従兄弟 ] 1.1 v 1.1.1 chị em sinh đôi 1.2 n 1.2.1 anh em con bác con chú họ 1.3 n 1.3.1 anh em con cô con cậu họ [ 又従兄弟... -
また貸し
[ またかし ] adv cho thuê lại -
まぎわ
[ 間際 ] n ngay trước khi/lúc sắp sửa 出発~に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。: Ngay trước lúc ra đi, cô ấy điện... -
まぎれ
Hỗn loạn, Phân tâm = -
まぎれる
[ 紛れる ] v1 bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/bị làm sao lãng/bị phân tâm に紛れる: suy nghĩ bị hướng sang hướng... -
まぎらす
[ 紛らす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm 彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.:Cô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.