- Từ điển Nhật - Việt
傍観
[ ぼうかん ]
n
sự bàng quan/ sự thờ ơ
- 彼らのほとんどが、その男が銀行強盗するのを傍観していた :Hầu hết mọi người tỏ vẻ thờ ơ khi nhìn thấy người đàn ông đó cướp nhà băng.
- 傍観姿勢をとる :tư thế thờ ơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
傍観する
Mục lục 1 [ ぼうかん ] 1.1 vs 1.1.1 bàng quan 2 [ ぼうかんする ] 2.1 vs 2.1.1 đứng ngoài [ ぼうかん ] vs bàng quan この人たちが餓死しつつあるのをどうして傍観することができようか. :Làm... -
傍見
[ おかみ ] n sự nhìn từ bên ngoài/cái nhìn của người ngoài cuộc -
傍証
[ ぼうしょう ] n sự làm chứng/sự chứng thực 傍証を固める :Thu thập bằng chứng xác thực. -
ろ波器
Tin học [ ろはき ] bộ lọc [filter (as in water filter)] Explanation : Ví dụ như là bộ lọc nước. -
わ
Mục lục 1 [ 羽 ] 1.1 n-suf 1.1.1 con 1.1.2 cánh 2 [ 把 ] 2.1 n 2.1.1 bó 3 [ 輪 ] 3.1 / LUÂN / 3.2 n 3.2.1 vòng xích 3.2.2 cái vòng 3.2.3... -
わずか
[ 僅か ] n, adj-na, adv chỉ một chút/lượng nhỏ わずか14歳で彼は大学に通い始めた: Anh ấy đã bắt đầu học đại học... -
わおん
Mục lục 1 [ 和音 ] 1.1 n 1.1.1 hòa âm 2 [ 和音 ] 2.1 / HÒA ÂM / 2.2 n 2.2.1 sự hòa âm [ 和音 ] n hòa âm [ 和音 ] / HÒA ÂM / n sự... -
わずらい
Mục lục 1 [ 患い ] 1.1 / HOẠN / 1.2 n 1.2.1 bệnh [ 患い ] / HOẠN / n bệnh -
わずらいつく
[ 患い付く ] n bị mắc bệnh -
わずらう
Mục lục 1 [ 患う ] 1.1 v5u 1.1.1 bị ốm/bị bệnh/ngã bệnh 2 [ 煩う ] 2.1 v5u 2.1.1 phiền muộn/đau khổ 2.1.2 khó. . . [ 患う... -
わずらわしい
Mục lục 1 [ 煩わしい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/phiền toái 1.1.2 phiền muộn/chán ngắt/ngán ngẩm [ 煩わしい ] adj phiền phức/phiền... -
わずらわす
Mục lục 1 [ 煩わす ] 1.1 v5s 1.1.1 phiền phức 1.1.2 làm thấp thỏm/làm phiền muộn [ 煩わす ] v5s phiền phức お手数を煩わしますがよろしくお願いします:... -
わた
Mục lục 1 [ 腸 ] 1.1 / TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nội tạng của loài cá 2 [ 綿 ] 2.1 / MIÊN / 2.2 n 2.2.1 sợi bông/vải bông/bông/cotton... -
わたくし
Mục lục 1 [ 私 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 tôi [ 私 ] / TƯ / n, adj-no tôi 私3月中にバンコクへ行ってタイをちょっと旅行したのよで私たち『ロンリー・プラネット』を持っていったんだけど旅の案を得られてあれはすごく良かったわ。 :Tôi... -
わたくしじしん
[ 私自身 ] n bản thân tôi 私自身についてもそう言えると思う。 :Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân... -
わたし
Mục lục 1 [ 私 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 tôi [ 私 ] / TƯ / n, adj-no tôi 私あてに3323-8231まで彼女に折り返し電話してもらってください。 :Làm... -
わたしたち
Mục lục 1 [ 私たち ] 1.1 / TƯ / 1.2 n 1.2.1 chúng tôi [ 私たち ] / TƯ / n chúng tôi 私たちX社はこの訪問を非常に楽しみにしております。 :Chúng... -
わたしばをわたる
[ 渡し場を渡る ] n, uk qua đò -
わたしぶね
[ 渡し船 ] n phà 貨車渡し船 :phà chở tàu -
わたしじょう
Mục lục 1 [ 渡し場 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bến phà 1.1.2 bến đò [ 渡し場 ] n, uk bến phà bến đò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.