- Từ điển Nhật - Việt
儲ける
Mục lục |
[ もうける ]
v1
kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời
- 彼は本の子供だが月に三千円儲ける: nó chỉ là một đứa trẻ nhưng mỗi tháng nó kiếm được ba nghìn Yên
có con
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
儲かる
[ もうかる ] v5r sinh lời/có lời この品物は何割儲かるか: tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm -
儲位
[ ちょい ] n Quyền thừa kế/tư cách thừa kế -
儲蓄
[ ちょちく ] n sự cất giữ -
儺
[ な ] n lời phù phép/câu thần chú -
儘
[ まま ] n như nguyên/sự vẫn như cũ/sự vẫn y nguyên -
儒
Mục lục 1 [ じゅ ] 1.1 n 1.1.1 học bổng Trung Quốc 1.1.2 đạo Khổng/người theo đạo Khổng [ じゅ ] n học bổng Trung Quốc... -
儒学
[ じゅがく ] n nho học 儒学者 :Nhà nho -
儒学者
Mục lục 1 [ じゅがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người theo Nho học 1.1.2 đồ Nho [ じゅがくしゃ ] n người theo Nho học đồ Nho -
儒家
Mục lục 1 [ じゅか ] 1.1 n 1.1.1 nhà nho 1.1.2 người theo đạo Khổng [ じゅか ] n nhà nho người theo đạo Khổng -
儒教
Mục lục 1 [ じゅきょう ] 1.1 n 1.1.1 đạo khổng/khổng giáo/nho giáo 1.1.2 cung cầu [ じゅきょう ] n đạo khổng/khổng giáo/nho... -
儒教学制
[ じゅきょうがくせい ] n nho sinh -
儒教学者
Mục lục 1 [ じゅきょうがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nho giáo 1.1.2 nho gia [ じゅきょうがくしゃ ] n nho giáo nho gia -
儒教学者の伝統
[ じゅきょうがくしゃのでんとう ] n nho phong -
儒教学者の行為
[ じゅきょうがくしゃのこうい ] n nho hạnh -
儒教学者の行為一門
[ じゅきょうがくしゃのこういいちもん ] n nho môn -
億
Mục lục 1 [ おく ] 1.1 num 1.1.1 ức 1.1.2 100 triệu [ おく ] num ức 100 triệu 日本の人口は1億を超えている。: Dân số... -
億万長者
[ おくまんちょうじゃ ] n người có nhiều tiền/tỷ phú 成金の億万長者: tỷ phú mới phất ちなみに、彼は億万長者だ :... -
億兆
Mục lục 1 [ おくちょう ] 1.1 n 1.1.1 ức triệu/sự vô số/tỷ 1.1.2 mọi người/nhân dân [ おくちょう ] n ức triệu/sự vô... -
儀式
Mục lục 1 [ ぎしき ] 1.1 n 1.1.1 nghi thức/nghi lễ 2 Kinh tế 2.1 [ ぎしき ] 2.1.1 nghi thức [protocol] [ ぎしき ] n nghi thức/nghi... -
儀典長
[ ぎてんちょう ] n trưởng đoàn lễ tân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.