- Từ điển Nhật - Việt
先行ゼロ
Tin học
[ せんこうゼロ ]
số không dẫn đầu [leading zero]
- Explanation: Các số 0 được bổ sung thêm vào phía trước các con số để cho các số đó điền kín hết các khoảng trống cần thiết trong một trường dữ liệu. Ví dụ, có ba số không dẫn đầu trong số 000985 để lấp đầy trường sáu chữ số.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
先見
Mục lục 1 [ せんけん ] 1.1 n 1.1.1 thấy trước 1.1.2 sự biết trước/đề phòng/dự đoán/tiên kiến [ せんけん ] n thấy trước... -
先見する
[ せんけんする ] n lo xa -
先駆
[ せんく ] n điềm báo trước/người đến báo trước/người tiên phong/người dẫn đường 航空界の先駆け: người thực... -
先高感
Kinh tế [ さきだかかん ] dự tính trước về tình hình giá cả tăng [anticipation of high prices] Category : Tài chính [財政] -
先賢
[ せんけん ] n nhà hiền triết cổ đại 先賢の説: học thuyết của hiền triết cổ -
先輩
[ せんぱい ] n tiền bối/người đi trước 先輩から学ぶ: học hỏi những người đi trước -
先般
[ せんぱん ] n-adv, n-t gần đây/trước đây không lâu 先般の~の改正を踏まえる: phản hồi lại những cải chính gần... -
先週
Mục lục 1 [ せんしゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tuần trước 1.1.2 tuần lễ trước [ せんしゅう ] n-adv, n-t tuần trước 彼は先週、18歳の誕生日をむかえた:... -
先進
[ せんしん ] n-adv, n-t tiên tiến -
先進安全自動車
[ せんしんあんぜんじどうしゃ ] n-adv, n-t ô tô an toàn cao -
先進ユーザ
Tin học [ せんしんユーザ ] người dùng có kinh nghiệm/người dùng có trình độ [advanced user] -
先進国
[ せんしんこく ] n nước tiên tiến 科学技術面での先進国: nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật 先進国からの経済援助:... -
先決
[ せんけつ ] n sự quyết định trước/sự định trước/việc ưu tiên hàng đầu/điều kiện tiên quyết 彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた:... -
先渡し
Kinh tế [ さきわたし ] giao kỳ hạn (sở giao dịch) [forward delivery/future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
先渡し商品
[ さきわたししょうひん ] adj-na hàng kỳ hạn (sở giao dịch) -
先渡し販売
Mục lục 1 [ さきわたしはんばい ] 1.1 adj-na 1.1.1 bán kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきわたしはんばい ] 2.1.1 bán kỳ hạn (sở... -
先渡し購買
Kinh tế [ さきわたしこうばい ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [purchase for future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
先渡し(取引所)
[ さきわたし(とりひきじょ) ] adj-na giao theo kỳ hạn (sở giao dịch) -
先月
[ せんげつ ] n-adv, n-t tháng trước 先月から全然連絡ないけど: tôi chẳng nhận được tin tức gi của anh kể từ tháng... -
先方
[ せんぽう ] n-adv, n-t bên kia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.