- Từ điển Nhật - Việt
公正
Mục lục |
[ こうせい ]
/ CÔNG CHÍNH /
adj-na
công bằng/công bình/không thiên vị
- 税金の公正さ : Công bằng về tiền thuế
- 選挙の公正さ: Tính công bằng của cuộc tổng tuyển cử
- 公正さが評判の判事 : Lời bình luận của vị thẩm phán không thiên vị (công bằng)
- 社会の公正さに対する脅威 : mối đe dọa đối với sự công bằng của xã hội
- 国民利益の公正 : Công bằng về lợi ích của nhân dân
n
sự công bằng/sự công bình/sự không thiên vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公正な競争を阻害する
Kinh tế [ こうせいなきょうそうをそがいする ] Phá hoại cạnh tranh lành mạnh [To limit lawful competition] -
公正証書
[ こうせいしょうしょ ] n Tài liệu đã công chứng/giấy tờ có dấu công chứng 同封の公正証書 : Gửi kèm theo tài... -
公正貿易
Kinh tế [ こうしょうぼうえき ] mậu dịch tự do [fair trade] Explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。 -
公民館
[ こうみんかん ] n tòa thị chính/nhà văn hóa công cộng 病院はお年寄りにとって公民館みたいな場所でもあるようだ:... -
公民権
[ こうみんけん ] n quyền công dân 都市公民権: quyền công dân thành phố 市民の公民権について発言をする: phát ngôn... -
公民権を奪う
[ こうみんけんをうばう ] n tước quyền công dân -
公法
[ こうほう ] n luật công/công pháp 国際法・公法研究所: viện nghiên cứu luật quốc tế, luật công 公法人: người luật... -
公準
[ こうじゅん ] n việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả định 意味公準: Mặc nhiên... -
公演
[ こうえん ] n sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた:... -
公明
Mục lục 1 [ こうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 công minh/công bằng/quang minh 1.2 n 1.2.1 sự công minh/sự công bằng/công minh/công bằng/quang... -
公明正大な
Mục lục 1 [ こうめいせいだいな ] 1.1 n 1.1.1 liêm chính (liêm chánh) 1.1.2 liêm [ こうめいせいだいな ] n liêm chính (liêm... -
公海
[ こうかい ] n vùng biển quốc tế/hải phận quốc tế 公海およびその上空: vùng trời và hải phận quốc tế 公海での船舶検査:... -
公憤
[ こうふん ] n sự công phẫn/sự phẫn nộ của công chúng/công phẫn 公憤をおぼえる: cảm thấy công phẫn -
公教
[ こうきょう ] n Đạo thiên chúa/công giáo -
公教会
[ こうきょうかい ] n Nhà thờ công giáo (la mã) -
公教育
[ こうきょういく ] n giáo dục công/giáo dục công lập 急速な公教育の普及: phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng 公教育の民営化:... -
六
Mục lục 1 [ むっつ ] 1.1 num 1.1.1 số sáu 2 [ ろく ] 2.1 num 2.1.1 số sáu 2.1.2 sáu [ むっつ ] num số sáu 日本から当国にお越しになるには六つの玄関先があります。 :Có... -
六つ
[ むっつ ] num sáu 彼は六つの言語に堪能だった :Anh ta thành thạo 6 thứ tiếng -
六面体
[ ろくめんたい ] n lục lăng -
六角
[ ろっかく ] num lục giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.