- Từ điển Nhật - Việt
公証役場
Xem thêm các từ khác
-
公証費用
Kinh tế [ こうしょうひよう ] phí công chứng [notarial charges] -
公証料
[ こうしょうりょう ] n phí công chứng -
公言
[ こうげん ] n/v sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ 戦争の公言は攻撃の直後に出された: tuyên bố phát... -
公言する
[ こうげん ] vs tuyên bố/bày tỏ/thông báo/công bố 天下に ~: công bố cho thiên hạ biết -
公試
[ こうし ] n kỳ thi quốc gia 公試運転: Tiến hành kỳ thi quốc gia 公試に出席する: Tham dự vào kỳ thi quốc gia. -
公認
[ こうにん ] n sự công nhận/sự thừa nhận chính thức/sự cho phép/sự cấp phép ~ 会計士: kiểm toán viên được... -
公認会計士
[ こうにんかいけいし ] n kế toán được cấp phép/kế toán có chứng chỉ hành nghề 独立公認会計士: kế toán có chứng... -
公認検量人
Kinh tế [ こうにんけんりょうにん ] nhân viên cân [official weigher] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
公開
Mục lục 1 [ こうかい ] 1.1 n 1.1.1 sự công khai/công bố 2 Kinh tế 2.1 [ こうかい ] 2.1.1 việc bán công khai (cổ phiếu , chứng... -
公開かぎ
Tin học [ こうかいかぎ ] khóa công khai/khóa công cộng [public key] -
公開する
[ こうかい ] vs công bố/công khai 私信を ~: công bố thư tín cá nhân -
公開同盟
Kinh tế [ こうかいどうめい ] hiệp hội rộng [open conference] -
公開外交
[ こうかいがいこう ] n sự ngoại giao công khai -
公開市場
Kinh tế [ こうかいしじょう ] thị trường tự do [open market] -
公開市場操作
Mục lục 1 [ こうかいしじょうそうさ ] 1.1 n 1.1.1 vận hành thị trường mở 2 Kinh tế 2.1 [ こうかいしじょうそうさ ]... -
公開市場政策
Mục lục 1 [ こうかいしじょうせいさく ] 1.1 n 1.1.1 chính sách thị trường tự do 1.1.2 chính sách thị trường mở 2 Kinh... -
公開市場政策通貨
[ こうかいしじょうせいさくつうか ] n chính sách thị trường tự do tiền tệ -
公開アーカイブ
Tin học [ こうかいアーカイブ ] lưu trữ công khai/lưu trữ công cộng [public archive] -
公開キー
Tin học [ こうかいキー ] khóa công khai/khóa công cộng [public key] -
公開入札
[ こうかいにゅうさつ ] n sự đấu thầu công khai/đấu thầu mở/đấu thầu công khai 早期に公開入札システムに取り替える:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.