- Từ điển Nhật - Việt
公開外交
Xem thêm các từ khác
-
公開市場
Kinh tế [ こうかいしじょう ] thị trường tự do [open market] -
公開市場操作
Mục lục 1 [ こうかいしじょうそうさ ] 1.1 n 1.1.1 vận hành thị trường mở 2 Kinh tế 2.1 [ こうかいしじょうそうさ ]... -
公開市場政策
Mục lục 1 [ こうかいしじょうせいさく ] 1.1 n 1.1.1 chính sách thị trường tự do 1.1.2 chính sách thị trường mở 2 Kinh... -
公開市場政策通貨
[ こうかいしじょうせいさくつうか ] n chính sách thị trường tự do tiền tệ -
公開アーカイブ
Tin học [ こうかいアーカイブ ] lưu trữ công khai/lưu trữ công cộng [public archive] -
公開キー
Tin học [ こうかいキー ] khóa công khai/khóa công cộng [public key] -
公開入札
[ こうかいにゅうさつ ] n sự đấu thầu công khai/đấu thầu mở/đấu thầu công khai 早期に公開入札システムに取り替える:... -
公開図書館
[ こうかいとしょかん ] n Thư viện công cộng 公共図書館法: luật thư viện công cộng -
公開状
Mục lục 1 [ こうかいじょう ] 1.1 n 1.1.1 lá thư ngỏ/thư ngỏ 1.1.2 bảng công khai [ こうかいじょう ] n lá thư ngỏ/thư ngỏ... -
公開鍵
Tin học [ こうかいかぎ ] khóa công khai/khóa công cộng [public key] -
公開鍵暗号
Tin học [ こうかいかぎあんごう ] mã hóa khóa công khai [public key encryption] -
公開表
[ こうかいひょう ] n bảng công khai -
公開裁判
[ こうかいさいばん ] n phiên tòa công khai 公正な公開裁判を受ける: được mở phiên tòa công khai công bằng -
公開討論会
[ こうかいとうろんかい ] n diễn đàn mở 公開討論会の司会者: người chủ trì diễn đàn mở 生徒たちは新しい講座について話し合うために公開討論会を開いた:... -
公開識別子
Tin học [ こうかいしきべつし ] định danh công khai/định danh công cộng [public identifier] -
公開捜査
[ こうかいそうさ ] n sự điều tra công khai/điều tra công khai -
公開期間
[ こうかいきかん ] n thời kỳ công khai -
公開文
Tin học [ こうかいぶん ] văn bản công khai/văn bản công cộng [public text] -
公開文種別
Tin học [ こうかいぶんしゅべつ ] lớp văn bản công cộng/lớp văn bản công khai [public text class] -
公開文記述
Tin học [ こうかいぶんきじゅつ ] mô tả văn bản công khai [public text description]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.