- Từ điển Nhật - Việt
公開識別子
Tin học
[ こうかいしきべつし ]
định danh công khai/định danh công cộng [public identifier]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公開捜査
[ こうかいそうさ ] n sự điều tra công khai/điều tra công khai -
公開期間
[ こうかいきかん ] n thời kỳ công khai -
公開文
Tin học [ こうかいぶん ] văn bản công khai/văn bản công cộng [public text] -
公開文種別
Tin học [ こうかいぶんしゅべつ ] lớp văn bản công cộng/lớp văn bản công khai [public text class] -
公開文記述
Tin học [ こうかいぶんきじゅつ ] mô tả văn bản công khai [public text description] -
公開文言語
Tin học [ こうかいぶんげんご ] ngôn ngữ văn bản công khai [public text language] -
公邸
[ こうてい ] n dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công 大使公邸: dinh thự đại sứ 首相公邸: dinh thự thủ tướng... -
公金
[ こうきん ] n quỹ công/công quỹ 国民の監視の目が届かない公金: tiền công quỹ mà người dân không thể kiểm soát được... -
公権
[ こうけん ] n quyền công dân 公権を剥奪される: Bị tước mất quyền công dân -
公正
Mục lục 1 [ こうせい ] 2 / CÔNG CHÍNH / 2.1 adj-na 2.1.1 công bằng/công bình/không thiên vị 2.2 n 2.2.1 sự công bằng/sự công... -
公正な競争を阻害する
Kinh tế [ こうせいなきょうそうをそがいする ] Phá hoại cạnh tranh lành mạnh [To limit lawful competition] -
公正証書
[ こうせいしょうしょ ] n Tài liệu đã công chứng/giấy tờ có dấu công chứng 同封の公正証書 : Gửi kèm theo tài... -
公正貿易
Kinh tế [ こうしょうぼうえき ] mậu dịch tự do [fair trade] Explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。 -
公民館
[ こうみんかん ] n tòa thị chính/nhà văn hóa công cộng 病院はお年寄りにとって公民館みたいな場所でもあるようだ:... -
公民権
[ こうみんけん ] n quyền công dân 都市公民権: quyền công dân thành phố 市民の公民権について発言をする: phát ngôn... -
公民権を奪う
[ こうみんけんをうばう ] n tước quyền công dân -
公法
[ こうほう ] n luật công/công pháp 国際法・公法研究所: viện nghiên cứu luật quốc tế, luật công 公法人: người luật... -
公準
[ こうじゅん ] n việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả định 意味公準: Mặc nhiên... -
公演
[ こうえん ] n sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた:... -
公明
Mục lục 1 [ こうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 công minh/công bằng/quang minh 1.2 n 1.2.1 sự công minh/sự công bằng/công minh/công bằng/quang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.