- Từ điển Nhật - Việt
具わる
Xem thêm các từ khác
-
具現する
Mục lục 1 [ ぐげんする ] 1.1 v5r 1.1.1 phản ánh 1.1.2 hiện thân [ ぐげんする ] v5r phản ánh hiện thân -
具象的
[ ぐしょうてき ] adj-na cụ thể/hữu hình 非具象的な: không cụ thể -
具象構文
Tin học [ ぐしょうこうぶん ] cú pháp chặt chẽ [concrete syntax (of SGML)] -
具象構文引数
Tin học [ ぐしょうこうぶんひきすう ] tham số cú pháp chặt chẽ [concrete syntax parameter] -
典
Mục lục 1 [ てん ] 1.1 n 1.1.1 nghi lễ/các hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm 1.1.2 bộ luật [ てん ] n nghi lễ/các hoạt động... -
典型
Mục lục 1 [ てんけい ] 1.1 adj-no 1.1.1 mực thước 1.1.2 khuôn mẫu 1.1.3 khuôn 1.1.4 điển hình 1.2 n 1.2.1 sự điển hình/ sự... -
典型的
Mục lục 1 [ てんけいてき ] 1.1 n 1.1.1 gương sáng 1.1.2 gương mẫu 1.1.3 điển hình 1.2 adj-na 1.2.1 mang tính điển hình/ chính... -
典則
[ てんそく ] n quy tắc -
典獄
[ てんごく ] n người cai ngục -
典麗
[ てんれい ] adj-na Duyên dáng -
典雅
[ てんが ] n sự thanh lịch/sự thanh nhã/sự nhã nhặn 優麗典雅 :sự thanh nhã/nhã nhặn và lịch sự 荘重典雅な :thanh... -
典故
[ てんこ ] n điển cố -
典拠
Mục lục 1 [ てんきょ ] 1.1 n 1.1.1 Uy quyền 1.1.2 bài luận/ sách [ てんきょ ] n Uy quyền 典拠を挙げる :uỷ quyền/trao... -
兼ねる
Mục lục 1 [ かねる ] 1.1 v1 1.1.1 gồm có/gồm/kiêm/kiêm nhiệm/kết hợp 1.2 vs 1.2.1 khó/khó có thể 1.3 v1, suf 1.3.1 không thể/không... -
兼任
[ けんにん ] n sự kiêm nhiệm/kiêm nhiệm 外部兼任: Sự kiêm nhiệm bên ngoài 兼任重役: Giám đốc kiêm nhiệm 兼任制限:... -
兼任課長
Kinh tế [ けんにんかちょう ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
兼任部長
Kinh tế [ けんにんぶちょう ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
兼任部(課)長
[ けんにんぶ(か)ちょう ] n đồng chủ nhiệm -
兼職
[ けんしょく ] n kiêm chức -
兼業
[ けんぎょう ] n nghề kiêm nhiệm/nghề thứ hai/kiêm nhiệm 管理職員の兼業: kiêm nhiệm cả vị trí quản lý 兼業銀行:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.