- Từ điển Nhật - Việt
内内
[ ないない ]
n
Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức
- 内内交通 :Giao thông nội địa
- 頭蓋内内容物 :Thành phần bên trong sọ não
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内出血
[ ないしゅっけつ ] n sự chảy máu trong 一人の患者は極度の脳内出血を起こしていた。 :Một bệnh nhân đã bị chảy... -
内典
[ ないてん ] n Kinh Phật giáo -
内剛
[ ないごう ] n nội nhu ngoại cương 彼は内剛外柔の人です. :Anh ấy là người nội nhu ngoại cương -
内務
[ ないむ ] n Nội vụ/những vấn đề trong nước 内務大臣 :bộ trưởng bộ nội vụ -
内務大臣
[ ないむだいじん ] n Bộ trưởng Bộ Nội Vụ -
内務省
[ ないむしょう ] n bộ nội vụ 内務省長官 :chánh văn phòng bộ nội vụ 内務省認可学校 :trường được bộ nội... -
内務部
[ ないむぶ ] n bộ nội vụ -
内因
[ ないいん ] n Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi -
内国
[ ないこく ] n Trong nước 内国民待遇の原則 :nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước 内国郵便為替 :tỷ... -
内国債
[ ないこくさい ] n Hối phiếu trong nước -
内国為替
[ ないこくかわせ ] n Trao đổi nội tệ 内国為替業務 :nghiệp vụ trao đổi nội tệ 内国為替手形 :hối phiếu... -
内国産
[ ないこくさん ] n Sản xuất trong nước -
内国郵便
[ ないこくゆうびん ] n Thư tín trong nước -
内々
[ ないない ] n Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức -
内皮
[ ないひ ] n Màng trong/vỏ trong (của cây) 角膜内皮のジストロフィー :Sự loạn dưỡng màng trong của giác mạc 内皮の増殖 :Sự... -
内状
[ ないじょう ] n Tình trạng thực/tình trạng bên trong -
内的
[ ないてき ] n (thuộc) bên trong ひどい家庭のせいで損なわれた内的子ども :Những đứa trẻ bị tổn thương về tinh... -
内的生活
[ ないてきせいかつ ] n Cuộc sống nội tâm/cuộc sống tinh thần -
内的根拠
[ ないてきこんきょ ] n Cơ sở bên trong/căn cứ bên trong -
内玄関
[ ないげんかん ] n Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính)/cửa bên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.