- Từ điển Nhật - Việt
内国郵便
Xem thêm các từ khác
-
内々
[ ないない ] n Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức -
内皮
[ ないひ ] n Màng trong/vỏ trong (của cây) 角膜内皮のジストロフィー :Sự loạn dưỡng màng trong của giác mạc 内皮の増殖 :Sự... -
内状
[ ないじょう ] n Tình trạng thực/tình trạng bên trong -
内的
[ ないてき ] n (thuộc) bên trong ひどい家庭のせいで損なわれた内的子ども :Những đứa trẻ bị tổn thương về tinh... -
内的生活
[ ないてきせいかつ ] n Cuộc sống nội tâm/cuộc sống tinh thần -
内的根拠
[ ないてきこんきょ ] n Cơ sở bên trong/căn cứ bên trong -
内玄関
[ ないげんかん ] n Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính)/cửa bên -
内火艇
[ ないかてい ] n Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong -
内示
Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 n 1.1.1 Thông báo không chính thức 2 [ ないじ ] 2.1 n 2.1.1 Thông báo không chính thức [ ないし ] n Thông... -
内祝言
[ ないしゅうげん ] n Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân) -
内福
[ ないふく ] n Giàu ngầm -
内科
Mục lục 1 [ ないか ] 1.1 n 1.1.1 nội khoa 1.1.2 khoa nội [ ないか ] n nội khoa khoa nội 内科の治療を受ける :điều trị... -
内科医
[ ないかい ] n Bác sĩ nội khoa その内科医は名医だから、こんな軽症は両手を後ろに回していても直せるだろう :Ông... -
内積
[ ないせき ] n tích vô hướng (toán học) 関数の内積 :Tích vô hướng của hàm số 内積空間 :không gian tích vô hướng -
内約
[ ないやく ] n đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật -
内紛
[ ないふん ] n sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ/sự tranh chấp nội bộ 政策の違いによる内紛で分裂する :Bị... -
内線
[ ないせん ] n nội tuyến 内線呼び出し :Cuộc gọi điện thoại nội tuyến 内線相互通話 :Các cuộc gọi trong nội... -
内緒
Mục lục 1 [ ないしょ ] 1.1 n 1.1.1 cuộc sống gia đình 1.2 n, adj-no 1.2.1 riêng tư [ ないしょ ] n cuộc sống gia đình 内緒が苦しい:... -
内緒事
[ ないしょごと ] n Chuyện bí mật/điều bí mật -
内緒話
[ ないしょばなし ] n Cuộc nói chuyện bí mật 内緒話をするように身を乗り出す :giữ cuộc nói chuyện một cách bí...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.