- Từ điển Nhật - Việt
内含
Xem thêm các từ khác
-
内向
[ ないこう ] n sự hướng về nội tâm 内向きの経済ブロックの創設 :lập ra khối kinh tế hướng nội ~について内向きの見解を持つ :có... -
内向的
[ ないこうてき ] adj-na sống nội tâm/hướng nội 私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm... -
内向性
[ ないこうせい ] n Tính hướng nội 内向性人格 :tính cách hướng nội -
内報
[ ないほう ] n Thông báo bí mật/tin nội báo 内報者 :Tình báo viên その捜査は秘密の情報源からの内報によって口火が切られた :Cuộc... -
内壁
[ ないへき ] n Tường bên trong 内壁左官工事 :việc trát trong 内壁から外壁まで到達する :thấm từ tường bên... -
内大臣
[ ないだいじん ] n quan nội chính -
内外
Mục lục 1 [ ないがい ] 1.1 n 1.1.1 trong ngoài 1.1.2 khoảng chừng [ ないがい ] n trong ngoài (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている :có... -
内外人
[ ないがいじん ] n người trong và ngoài nước -
内外野
[ ないがいや ] n gôn trong và gôn ngoài (bóng chày) -
内奏
[ ないそう ] n mật tấu -
内妻
[ ないさい ] n Người vợ không hợp pháp -
内孫
[ ないそん ] n Cháu -
内字
Tin học [ ないじ ] kí tự trong [internal character] -
内定
[ ないてい ] n Quyết định không chính thức 内定通知 :Thông báo về quyết định không chính thức 高校の卒業生の就職内定率 :Tỷ... -
内室
[ ないしつ ] n bà nhà/chị nhà/phu nhân Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác -
内宴
[ ないえん ] n bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện -
内容
Mục lục 1 [ ないよう ] 1.1 n 1.1.1 nội dung 2 Kinh tế 2.1 [ ないよう ] 2.1.1 nội dung [tenor] [ ないよう ] n nội dung 学習指導要領を超える内容 :Nội... -
内容の返送
Tin học [ ないようのへんそう ] nội dung trả về [return of content] -
内容の正当性
[ ないようのせいとうせい ] n Tính chính xác của nội dung -
内容参照属性
Tin học [ ないようさんしょうぞくせい ] thuộc tính tham chiếu nội dung [content reference attribute]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.