- Từ điển Nhật - Việt
内約
Xem thêm các từ khác
-
内紛
[ ないふん ] n sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ/sự tranh chấp nội bộ 政策の違いによる内紛で分裂する :Bị... -
内線
[ ないせん ] n nội tuyến 内線呼び出し :Cuộc gọi điện thoại nội tuyến 内線相互通話 :Các cuộc gọi trong nội... -
内緒
Mục lục 1 [ ないしょ ] 1.1 n 1.1.1 cuộc sống gia đình 1.2 n, adj-no 1.2.1 riêng tư [ ないしょ ] n cuộc sống gia đình 内緒が苦しい:... -
内緒事
[ ないしょごと ] n Chuyện bí mật/điều bí mật -
内緒話
[ ないしょばなし ] n Cuộc nói chuyện bí mật 内緒話をするように身を乗り出す :giữ cuộc nói chuyện một cách bí... -
内縁の妻
[ ないえんのつま ] n Người vợ không chính thức 内縁の妻の_歳の息子を折檻死させたとして傷害致死の疑いで人を逮捕する :Bắt... -
内罰的
[ ないばつてき ] n sự tự trừng phạt/sự tự kiểm điểm/sự tự xem xét bản thân -
内省
[ ないせい ] n sự tự giác ngộ 内省的認知 :nhận thức kiểu tự giác ngộ -
内省する
[ ないせい ] vs giác ngộ 自分の行いを内省する: tự hiểu ra những hành vi của mình -
内点
Kỹ thuật [ ないてん ] điểm bên trong [inner point] Category : toán học [数学] -
内用
[ ないよう ] n sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư -
内用薬
[ ないようやく ] n Thuốc để uống -
内申
[ ないしん ] n báo cáo nội bộ 学校の内申点を挙げる :Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường -
内申書
[ ないしんしょ ] n Sổ học bạ 「どうして先生に抗議しないの?」「そんなことしたって内申書にキズがつくだけだよ」 :Tại... -
内燃機関
Mục lục 1 [ ないねんきかん ] 1.1 n 1.1.1 động cơ đốt trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないねんきかん ] 2.1.1 động cơ đốt trong... -
内界
[ ないかい ] n Thế giới bên trong/nội tâm 内界センサー :cảm biến bên trong -
内相
[ ないしょう ] n Bộ trưởng bộ Nội Vụ 陰の内閣の内相 :bộ trưởng bộ nội vụ mật của nội các -
内発
[ ないはつ ] n Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong 細胞内発育周期 :chu kỳ tự phát triển của tế bào -
内遊星
[ ないゆうせい ] n Hành tinh ở gần Mặt trời Ghi chú: đó là những hành tinh như sao Thuỷ, sao Kim, sao Thổ và sao Hoả -
内聞
[ ないぶん ] n Bí mật この件はご内聞に願います。 :Bạn làm ơn giữ bí mật điều này giúp tôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.