- Từ điển Nhật - Việt
内部生活
Xem thêm các từ khác
-
内部留保
Mục lục 1 [ ないぶりゅうほ ] 1.1 n 1.1.1 Khoản dự trữ bên trong/khoản dự trữ nội bộ 2 Kinh tế 2.1 [ ないぶりゅうほ... -
内部記憶
Tin học [ ないぶきおく ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory] -
内部詳細
Tin học [ ないぶしょうさい ] chi tiết bên trong [internals] -
内部闘争
[ ないぶとうそう ] n Đấu tranh nội bộ/tranh chấp nội bộ -
内部配線
Kỹ thuật [ ないぶはいせん ] sự nối dây bên trong [internal wiring] -
内部抵抗
Kỹ thuật [ ないぶていこう ] sự đối kháng bên trong [internal resistance] -
内部様式
Tin học [ ないぶようしき ] kiểu dáng bên trong [interior style] -
内部手続
Tin học [ ないぶてつづき ] thủ tục trong [internal procedure] -
内航
[ ないこう ] n Đường cảng trong nước 内航海運業 :Công nghiệp đóng tàu trong nước -
内閣
[ ないかく ] n nội các あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。 :Một nội các mới sẽ được thiết... -
内閣官房長官
[ ないかくかんぼうちょうかん ] n Chánh văn phòng nội các (人)を内閣官房長官から更迭する :lật đổ ~ từ chức... -
内閣総理大臣
[ ないかくそうりだいじん ] n Thủ tướng -
内閣総辞職
[ ないかくそうじしょく ] n Sự bãi nhiệm nội các/ giải tán nội các デモ隊は内閣総辞職を求めて吠え立てた :Các... -
内閣閣僚
[ ないかくかくりょう ] n Thành viên nội các -
内閣法制局
[ ないかくほうせいきょく ] n Cục pháp chế của nội các -
内閣改造
[ ないかくかいぞう ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc... -
内蒙
[ ないもう ] n Nội Mông (Mông Cổ) 内蒙古大学 :Trường đại học Nội Mông -
内蔵
Mục lục 1 [ ないぞう ] 1.1 n 1.1.1 sự lắp đặt bên trong 2 Tin học 2.1 [ ないぞう ] 2.1.1 cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs)... -
内蔵型アレイプロセッサー
Tin học [ ないぞうがたアレイプロセッサー ] IAP/bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) [IAP/Integrated Array Processor] -
内蔵する怒り
[ ないぞうするおこり ] n oan khuất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.