- Từ điển Nhật - Việt
内陸国
[ ないりくこく ]
n
Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển
- Ghi chú: ví dụ như nước Lào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内陸税関
Kinh tế [ ないりくぜいかん ] trạm hải quan nội địa [inland custom house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
内陸霧
[ ないりくむ ] n Sương mù trong lục địa -
内陸性気候
[ ないりくせいきこう ] n Khí hậu kiểu lục địa -
内柔外剛
[ ないじゅうがいごう ] n nội nhu ngoại cương -
内探
[ ないたん ] n Sự điều tra bí mật -
内接
[ ないせつ ] n Nội tiếp (toán học) 三角形の内接円 :Đường tròn nội tiếp hình tam giác -
内接する
Kỹ thuật [ ないせつする ] nội tiếp trong -
内接円
[ ないせつえん ] n Đường tròn nội tiếp 三角形の内接円 :Đường tròn nội tiếp hình tam giác -
内検
[ ないけん ] n sự kiểm tra sơ bộ/sự xem xét trước -
内殿
[ ないでん ] n Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ/nội điện -
内水輸送
Kỹ thuật [ うちみずゆそう ] vận tải thủy bộ -
内気
Mục lục 1 [ うちき ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng/nhát/nhút nhát/nhát gan/bẽn lẽn/rụt rè 1.2... -
内治
Mục lục 1 [ ないじ ] 1.1 n 1.1.1 Vấn đề chính trị trong nước 2 [ ないち ] 2.1 n 2.1.1 chính trị trong nước [ ないじ ] n Vấn... -
内港
[ ないこう ] n khu vực trong cảng -
内済
[ ないさい ] n Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án) 内済にする :giải quyết mang tính chất cá nhân 内済金 :tiền... -
内服
[ ないふく ] n uống thuốc 抗凝固薬内服者 :Người uống thuốc chống đông tụ 内服鎮痛薬 :Thuốc giảm đau bên... -
内服薬
[ ないふくやく ] n Thuốc để uống 内服薬として使われる :Được sử dụng như là thuốc để uống 内服薬投与で対応する :Điều... -
内挿
[ ないそう ] n Phép nội suy 内挿禁止制約 :quy ước cấm sử dụng phép nội suy -
内惑星
[ ないわくせい ] n Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời 内惑星の軌道 :Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời... -
内情
Mục lục 1 [ ないじょう ] 1.1 n 1.1.1 Nội tình (của sự việc)/sự thật bên trong 1.1.2 nội tình 1.1.3 nội cảnh [ ないじょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.