- Từ điển Nhật - Việt
再配置可能アドレス
Xem thêm các từ khác
-
再配置可能コード
Tin học [ さいはいちかのうコード ] mã có thể định vị lại được [relocatable code] Explanation : Là mã được viết theo... -
再送
Tin học [ さいそう ] sự truyền lại/sự phát lại [re-transmission] -
再送信
Tin học [ さいそうしん ] sự truyền lại/sự phát lại [retransmission] -
再投稿
Tin học [ さいとうこう ] gửi lại [repost (to a newsgroup) (vs)] Explanation : Ví dụ gửi lại một thông điệp vào một nhóm tin... -
再接続
Tin học [ さいせつぞく ] kết nối lại [reconnect] -
再来年
[ さらいねん ] n-adv, n-t năm sau nữa/hai năm nữa -
再来週
[ さらいしゅう ] n-adv, n-t tuần sau nữa -
再来月
[ さらいげつ ] n-adv, n-t tháng sau nữa -
再検査
[ さいけんさ ] n kiểm tra lại -
再構成
Tin học [ さいこうせい ] cấu hình lại [reconfigure] -
再注文
Mục lục 1 [ さいちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng lặp lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいちゅうもん ] 2.1.1 đơn hàng lặp lại [repeat... -
再放送
[ さいほうそう ] n chiếu lại -
冠
Mục lục 1 [ かんむり ] 1.1 n 1.1.1 sự độc nhất vô nhị/số một/sự không ai sánh bằng/đột nhất vô nhị/không ai sánh... -
冠する
[ かんむり ] vs có ý định/phác thảo/phác họa 友達の家へ冠する: có ý định đến nhà bạn chơi 絵を冠する: phác thảo... -
冠婚葬祭
[ かんこんそうさい ] n bốn nghi thức cổ quan trọng 冠婚葬祭の作法: phương thức tiến hành bốn nghi thức cổ quan trọng... -
冤罪
[ えんざい ] n oan/oan uổng/oan ức ~を被る: bị buộc tội oan ~に冤罪を着せる: bị đổ tội oan -
冤罪で死んだ霊
[ えんざいでしんだれい ] n oan hồn -
冤罪をこうむる
[ えんざいをこうむる ] n bị oan -
冤枉
[ えんおう ] n Nỗi oan/sự oan uổng -
冥王星
Mục lục 1 [ めいおうせい ] 1.1 n 1.1.1 Sao Diêm Vương 2 Kỹ thuật 2.1 [ めいおうせい ] 2.1.1 sao diêm vương [ めいおうせい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.