- Từ điển Nhật - Việt
再検査
Xem thêm các từ khác
-
再構成
Tin học [ さいこうせい ] cấu hình lại [reconfigure] -
再注文
Mục lục 1 [ さいちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng lặp lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいちゅうもん ] 2.1.1 đơn hàng lặp lại [repeat... -
再放送
[ さいほうそう ] n chiếu lại -
冠
Mục lục 1 [ かんむり ] 1.1 n 1.1.1 sự độc nhất vô nhị/số một/sự không ai sánh bằng/đột nhất vô nhị/không ai sánh... -
冠する
[ かんむり ] vs có ý định/phác thảo/phác họa 友達の家へ冠する: có ý định đến nhà bạn chơi 絵を冠する: phác thảo... -
冠婚葬祭
[ かんこんそうさい ] n bốn nghi thức cổ quan trọng 冠婚葬祭の作法: phương thức tiến hành bốn nghi thức cổ quan trọng... -
冤罪
[ えんざい ] n oan/oan uổng/oan ức ~を被る: bị buộc tội oan ~に冤罪を着せる: bị đổ tội oan -
冤罪で死んだ霊
[ えんざいでしんだれい ] n oan hồn -
冤罪をこうむる
[ えんざいをこうむる ] n bị oan -
冤枉
[ えんおう ] n Nỗi oan/sự oan uổng -
冥王星
Mục lục 1 [ めいおうせい ] 1.1 n 1.1.1 Sao Diêm Vương 2 Kỹ thuật 2.1 [ めいおうせい ] 2.1.1 sao diêm vương [ めいおうせい... -
冪乗演算子
Tin học [ べきじょうえんざんし ] toán tử mũ [exponential operator (**)] -
冬
Mục lục 1 [ ふゆ ] 1.1 n 1.1.1 đông 1.2 n, n-adv, n-t 1.2.1 mùa đông [ ふゆ ] n đông n, n-adv, n-t mùa đông 市場は去年の冬から沈滞状態が続いている :Thị... -
冬の終り
[ ふゆのおわり ] n, n-adv, n-t tàn đông -
冬向き
[ ふゆむき ] n, adj-no sự sử dụng vào mùa đông/sự dùng cho mùa đông 冬向き物: vật được dùng trong mùa đông -
冬季
[ とうき ] n-adv, n-t khoảng thời gian mùa đông 冬季オリンピック: thế vận hội mùa đông -
冬季五輪国際競技連盟連合
[ とうきごりんこくさいきょうぎれんめいれんごう ] n-adv, n-t Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc... -
冬休み
Mục lục 1 [ ふゆやすみ ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ đông 1.1.2 Kỳ nghỉ đông [ ふゆやすみ ] n nghỉ đông Kỳ nghỉ đông 冬休みのイベントはすぐそこに迫っていて誰もがひどく浮かれてそわそわしていた :Trong... -
冬空
[ ふゆぞら ] n bầu trời mùa đông -
冬眠
[ とうみん ] n sự ngủ đông ようやく再び現実に戻った感じがするが、いわば冬眠から目覚めるのに3カ月ほどかかった。 :Cuối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.