- Từ điển Nhật - Việt
凋悴
Xem thêm các từ khác
-
問い
[ とい ] n câu hỏi 問いをかける: nêu câu hỏi 問いに答える: trả lời câu hỏi -
問いただす
[ といただす ] n gạn hỏi -
問い合わせ
Mục lục 1 [ といあわせ ] 1.1 n 1.1.1 nơi hướng dẫn/phòng hướng dẫn 2 Tin học 2.1 [ といあわせ ] 2.1.1 truy vấn [enquiry/ENQ]... -
問い合わせる
[ といあわせる ] v1 hỏi/hỏi thăm -
問い合わせ状
[ といあわせじょう ] n thư yêu cầu -
問い質す
[ といただす ] v5s hỏi cho rõ -
問う
Mục lục 1 [ とう ] 1.1 v5s 1.1.1 hỏi 1.1.2 câu hỏi 1.1.3 cật vấn 1.2 v5u 1.2.1 hỏi thăm 1.3 v5u 1.3.1 vấn [ とう ] v5s hỏi câu... -
問合せ
Mục lục 1 [ といあわせ ] 1.1 n 1.1.1 nơi hướng dẫn/phòng hướng dẫn 1.1.2 hỏi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ といあわせ ] 2.1.1 hỏi... -
問合せ端末
Tin học [ といあわせたんまつ ] trạm truy vấn [inquiry station] -
問合せ言語
Tin học [ といあわせげんご ] ngôn ngữ truy vấn/ngôn ngữ vấn đáp [query language] Explanation : Trong các chương trình quản... -
問合せ関数
Tin học [ といあわせかんすう ] hàm truy vấn [inquiry function] -
問合せ機能
Tin học [ といあわせきのう ] chức năng truy vấn [inquiry function] -
問屋
Mục lục 1 [ といや ] 1.1 n 1.1.1 kho bán buôn 2 [ とんや ] 2.1 n 2.1.1 kho bán xỉ/kho bán buôn 2.1.2 hãng buôn bán 3 Kinh tế 3.1... -
問わず
Mục lục 1 [ とわず ] 1.1 v5u-s 1.1.1 không kể/bất kể 2 Kỹ thuật 2.1 [ とわず ] 2.1.1 bất luận [ とわず ] v5u-s không kể/bất... -
問われる
Kinh tế [ とわれる ] được yêu cầu/đòi hỏi [being demanded, being questioned] Category : Tài chính [財政] -
問答
[ もんどう ] n sự hỏi đáp/câu hỏi và câu trả lời -
問答する
[ もんどうする ] n vấn đáp -
問題
[ もんだい ] n vấn đề -
問題の解決
Tin học [ もんだいのかいけつ ] giải pháp cho vấn đề [problem solution] -
問題から外れる
[ もんだいからはずれる ] n lạc đề
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.