Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

出席する

Mục lục

[ しゅっせき ]

vs

có mặt/tham dự

[ しゅっせきする ]

vs

ló dạng
đến dự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出席をとる

    [ しゅっせきをとる ] exp điểm danh
  • 出世

    [ しゅっせ ] n sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh
  • 出世する

    [ しゅっせする ] n hiển đạt
  • 出帆

    [ しゅっぱん ] n sự đi thuyền/sự khởi hành bằng thuyền/đi thuyền/khởi hành bằng thuyền
  • 出帆する

    [ しゅっぱん ] vs đi thuyền/khởi hành bằng thuyền
  • 出帆表

    Kinh tế [ しゅっぱんひょう ] lịch chạy tàu (tàu biển) [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 出庫

    Kinh tế [ しゅっこ ] xuất trái khoán [Security delivery] Category : 株式 Explanation : 証券会社が、保管していた株券などを、投資家に返却すること。
  • 出店

    [ でみせ ] n cửa hàng chi nhánh
  • 出代

    Kỹ thuật [ でしろ ] phần chìa ra
  • 出廷

    [ しゅってい ] n sự ra hầu toà
  • 出廷する

    [ しゅってい ] vs ra hầu toà
  • 出会う

    Mục lục 1 [ であう ] 1.1 v5u 1.1.1 hội ngộ 1.1.2 gặp gỡ ngẫu nhiên [ であう ] v5u hội ngộ gặp gỡ ngẫu nhiên
  • 出張

    Mục lục 1 [ しゅっちょう ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 chuyến đi kinh doanh 1.2 n 1.2.1 việc đi công tác 2 Kinh tế 2.1 [ しゅっちょう...
  • 出張する

    Mục lục 1 [ しゅっちょう ] 1.1 vs 1.1.1 đi công tác 2 [ しゅっちょうする ] 2.1 vs 2.1.1 công tác [ しゅっちょう ] vs đi công...
  • 出張費

    [ しゅっちょうひ ] n tiền công tác
  • 出張所

    [ しゅっちょうじょ ] n chỗ làm việc/nơi công tác
  • 出征

    [ しゅっせい ] n sự ra trận/việc ra trận
  • 出征する

    [ しゅっせい ] vs ra trận
  • 出トラヒック

    Tin học [ しゅつトラヒック ] lưu lượng gửi đi/lượng ra [outgoing traffic]
  • 出刃

    [ でば ] n dao/dao nhọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top