- Từ điển Nhật - Việt
分散処理システム
Tin học
[ ぶんさんしょりシステム ]
hệ thống xử lý phân bố [distributed processing system]
- Explanation: Một hệ máy tính được thiết kế cho nhiều người sử dụng, trong đó mỗi người được cung cấp một máy tính đầy đủ chức năng. Trong điện toán cá nhân, việc xử lý phân bố bắt chước theo dạng của các mạng cục bộ, trong đó các máy tính cá nhân của một phòng hoặc một tổ chức được liên kết với nhau thông qua ghép nối bằng cáp tốc độ nhanh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分散処理環境
Tin học [ ぶんさんしょりかんきょう ] Môi trường tín toán phân tán/DCE [DCE/Distributed Computing Environment] Explanation : DCE là... -
分散試験法
Tin học [ ぶんさんしけんほう ] phương pháp kiểm tra phân tán [distributed test method] -
分散配置
Tin học [ ぶんさんはいち ] quản trị phân tán [distributed, decentralized arrangement] Explanation : Khi hệ phân tán phát triển thì... -
分散投資
Kinh tế [ ぶんさんとうし ] sự đầu tư đa dạng [diversified investment] Category : Đầu tư [投資理論] Explanation : 特定の商品に投資をするのではなく、複数の商品に投資をすること。///資金を複数の投資対象に分けてリスクを分散させる方法。///投資対象が複数のものであれば、仮にその内の一つが値下がりするというリスクが発生しても、他のものでカバーできるという単純な原理。(=銘柄分散投資)///さらに、時間による分散という考え方もある。(=時間分散投資)///株式も債券も常に値動きがあるので、一時期にまとめて投資をするのではなく、時間をずらしながら投資を続けることによって購入価格を平均化して、大きな値下がりリスクを避ける方法。 -
分散性
Kỹ thuật [ ぶんさんせい ] tính phân tán [dispersibility] -
分数
Mục lục 1 [ ふんすう ] 1.1 n 1.1.1 lẻ 2 [ ぶんすう ] 2.1 n 2.1.1 phân số 3 Kỹ thuật 3.1 [ ふんすう ] 3.1.1 phân số [fraction]... -
分担
[ ぶんたん ] n sự gánh vác (trách nhiệm) この損害は皆で分担しよう. :Chúng ta hãy cùng nhau chia sẻ tổn thất này 3... -
分担する
[ ぶんたん ] vs phân chia (trách phận)/gánh vác 任を分担する: gánh vác trách nhiệm -
分担率
Mục lục 1 [ ぶんたんりつ ] 1.1 vs 1.1.1 phần góp 1.1.2 khoản góp 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんたんりつ ] 2.1.1 phần góp/khoản góp... -
切っ先
[ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm 剣の中央から切っ先までの部分〔フェンシングの〕 :Bộ phận từ giữa... -
切ない
[ せつない ] adj vất vả/khó nhọc/làm đau đớn/làm mệt mỏi/khó khăn/khó chịu/đè nặng/ngột ngạt -
切取り
Tin học [ きりとり ] cắt [clipping] -
切取り画素配列
Tin học [ きりトリガそはいれつ ] mảng điểm đã bị cắt bớt [clipped pel array] -
切妻
[ きりずま ] n Đầu hồi/tây hiên 両切妻屋根 :Mái nhà hai đầu hồi 切妻屋根 :Nhà có đầu hồi//nhà hai mái dốc... -
切実
Mục lục 1 [ せつじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 sốt sắng/tha thiết 1.1.2 nghiêm trọng/khắc nghiệt 1.1.3 cấp bách/khẩn cấp 1.2 n 1.2.1... -
切実な
Mục lục 1 [ せつじつな ] 1.1 n 1.1.1 thiết thực 1.1.2 bức thiết [ せつじつな ] n thiết thực bức thiết -
切実に
[ せつじつに ] n tha thiết -
切上げ機能
Tin học [ きりあげきのう ] hàm làm tròn lên [round-up function/rounding] -
切り
Mục lục 1 [ きり ] 1.1 n 1.1.1 giới hạn/ranh giới/nơi kết thúc/dấu chấm câu/câu kết thúc/hạn cuối 1.1.2 cắt/thái 1.2 suf... -
切りつめる
[ きりつめる ] suf thâu ngắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.