- Từ điển Nhật - Việt
切実
Mục lục |
[ せつじつ ]
adj-na
sốt sắng/tha thiết
nghiêm trọng/khắc nghiệt
- 切実に~を必要とする :Cảm thấy vô cùng cần thiết cái gì đó
- 切実な声に耳を傾ける :lắng nghe giọng nói đầy nghiêm trọng
cấp bách/khẩn cấp
- その分野の専門家が切実に求められている。 :Một lời mời gọi các chuyên gia trong lĩnh vực này đã thực sự được đưa ra.
- 私はふたりで彼の中毒を治すように努力するために家に帰ってきてくれと切実に頼んだ :Tôi đã cầu xin anh ta trở về nhà để chúng tôi có thể chiến đấu với thói nghiện của anh ta.
n
sự cấp bách/sự khẩn cấp
n
sự nghiêm trọng/sự khắc nghiệt
- 切実な問題 :Một vấn đề nghiêm trọng
n
sự sốt sắng/sự tha thiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
切実な
Mục lục 1 [ せつじつな ] 1.1 n 1.1.1 thiết thực 1.1.2 bức thiết [ せつじつな ] n thiết thực bức thiết -
切実に
[ せつじつに ] n tha thiết -
切上げ機能
Tin học [ きりあげきのう ] hàm làm tròn lên [round-up function/rounding] -
切り
Mục lục 1 [ きり ] 1.1 n 1.1.1 giới hạn/ranh giới/nơi kết thúc/dấu chấm câu/câu kết thúc/hạn cuối 1.1.2 cắt/thái 1.2 suf... -
切りつめる
[ きりつめる ] suf thâu ngắn -
切りばり法
Tin học [ きりばりほう ] lý thuyết hình thức [gestalt method/a priori method] -
切り取る
Tin học [ きりとる ] cắt [clipping] -
切り売り
[ きりうり ] n bán theo khúc/bán theo mảnh 思想を切り売りする人 :người bán lẻ それではまるで学問を切り売りしているようなものだ. :Bạn... -
切り妻
[ きりづま ] n đầu hồi/mái che/mái hiên 切り妻屋根 :gác mái hiên 切り妻壁 :vách hiên -
切り妻屋根
[ きりづまやね ] n mái nhà có đầu hồi/mái nhà có mái hiên/mái nhà có mái che -
切り屑
Kỹ thuật [ きりくず ] vỏ bào/mạt giũa [chip] -
切り屑幅
Kỹ thuật [ きりくずはば ] chiều rộng của vỏ bào [width of chip] -
切り崩す
Mục lục 1 [ きりくずす ] 1.1 v5s 1.1.1 san bằng/san phẳng 1.1.2 đi xuyên qua/xuyên qua 1.1.3 chia tách/chia rẽ/phá vỡ/đập vỡ/chẻ/phân... -
切り上げ
[ きりあげ ] n kết thúc/kết luận 家で緊急事態が発生したため、彼は滞在を切り上げなければならなかった :Anh... -
切り上げる
Tin học [ きりあげる ] làm tròn lên [to round up] -
切り下げ
[ きりさげ ] n sự mất giá của tiền tệ/trượt giá/mất giá 連邦準備銀行は経済を回復させるために利子を切り下げた :Ngân... -
切り分ける
Tin học [ きりわける ] tách ra/cách ly/cô lập [to isolate/to cut and divide/to cut up] -
切り石
[ きりいし ] n đá cắt 切り石積み :chồng đá cắt -
切り粉
Mục lục 1 [ きりこ ] 1.1 n 1.1.1 bột xay vụn 2 Kỹ thuật 2.1 [ きりこ ] 2.1.1 phoi/mạt [chip] [ きりこ ] n bột xay vụn Kỹ thuật... -
切り粉取り
Kỹ thuật [ きりことり ] sự làm sạch mạt [chip removing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.