Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

切り妻屋根

[ きりづまやね ]

n

mái nhà có đầu hồi/mái nhà có mái hiên/mái nhà có mái che

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切り屑

    Kỹ thuật [ きりくず ] vỏ bào/mạt giũa [chip]
  • 切り屑幅

    Kỹ thuật [ きりくずはば ] chiều rộng của vỏ bào [width of chip]
  • 切り崩す

    Mục lục 1 [ きりくずす ] 1.1 v5s 1.1.1 san bằng/san phẳng 1.1.2 đi xuyên qua/xuyên qua 1.1.3 chia tách/chia rẽ/phá vỡ/đập vỡ/chẻ/phân...
  • 切り上げ

    [ きりあげ ] n kết thúc/kết luận 家で緊急事態が発生したため、彼は滞在を切り上げなければならなかった :Anh...
  • 切り上げる

    Tin học [ きりあげる ] làm tròn lên [to round up]
  • 切り下げ

    [ きりさげ ] n sự mất giá của tiền tệ/trượt giá/mất giá 連邦準備銀行は経済を回復させるために利子を切り下げた :Ngân...
  • 切り分ける

    Tin học [ きりわける ] tách ra/cách ly/cô lập [to isolate/to cut and divide/to cut up]
  • 切り石

    [ きりいし ] n đá cắt 切り石積み :chồng đá cắt
  • 切り粉

    Mục lục 1 [ きりこ ] 1.1 n 1.1.1 bột xay vụn 2 Kỹ thuật 2.1 [ きりこ ] 2.1.1 phoi/mạt [chip] [ きりこ ] n bột xay vụn Kỹ thuật...
  • 切り粉取り

    Kỹ thuật [ きりことり ] sự làm sạch mạt [chip removing]
  • 切り落し

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きりとおし ] 1.1.1 sự cắt đứt/sự cắt rời [cutting-off] 2 Tin học 2.1 [ きりおとし ] 2.1.1 cắt...
  • 切り髪

    [ きりがみ ] n tóc bị cắt/tóc cắt ngắn
  • 切り貼り

    Tin học [ きりはり ] cắt và dán [cut and paste]
  • 切り込み

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きりこみ ] 1.1.1 độ sâu cắt vào [depth of cut] 1.2 [ きりこみ ] 1.2.1 sự cắt vào [depth of cutting,...
  • 切り込み角

    Kỹ thuật [ きりこみかど ] góc cắt [entering angle]
  • 切り返し

    [ きりかえし ] n Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) とっさのうまい切り返し :Đường xe lửa chữ chi...
  • 切り返す

    [ きりかえす ] vs vặn tay lái
  • 切り開く

    [ きりひらく ] n rạch
  • 切り離す

    Mục lục 1 [ きりはなす ] 1.1 v5s 1.1.1 tháo/gỡ/dỡ/tháo dỡ/tháo gỡ/cắt rời/chia rẽ/tách rời/tách 1.1.2 chặt đầu/xử...
  • 切り抜き帳

    [ きりぬきちょう ] n vở dán từ những tờ rời nhau/sổ có thể xé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top