- Từ điển Nhật - Việt
切削油
Mục lục |
Kỹ thuật
[ せっさくゆ ]
dầu cắt [cutting-oil,cutting fluid]
[ せっさくゆ ]
dầu làm mát [coolant]
- Category: gia công [加工]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
切削温度
Kỹ thuật [ せっさくおんど ] nhiệt độ cắt [cutting temperature] -
切符
[ きっぷ ] n vé 安楽な生活あるいは現世での成功への切符 :chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống... -
切符売場
[ きっぷうりば ] n nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé -
切符売り
[ きっぷうり ] n người bán vé 切符切り係〔映画館などの〕 :Người thu vé -
切符売り場
Mục lục 1 [ きっぷうりば ] 1.1 n 1.1.1 nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé 1.1.2 chỗ bán vé [ きっぷうりば ] n nơi bán... -
切符切り
[ きっぷきり ] n việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé 切符切りのはさみ :Máy bấm lỗ vé -
切粉
Kỹ thuật [ きりこ ] phoi [Shavings] Explanation : 銅の削りかす///(金属の削りかす) -
切線
Kỹ thuật [ せっせん ] sự cắt dây [wire cutting] -
切片
[ せっぺん ] n bông tuyết/ vết cắt -
切願する
Mục lục 1 [ せつがんする ] 1.1 n 1.1.1 van lơn 1.1.2 van 1.1.3 nài xin 1.1.4 khẩn thiết 1.1.5 khấn nguyện 1.1.6 khấn khứa 1.1.7... -
切迫
[ せっぱく ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách -
切迫する
[ せっぱくする ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối... -
切腹
[ せっぷく ] n sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng -
切除する
[ せつじょする ] n cắt bỏ -
切掛
Mục lục 1 [ きっかけ ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu 1.1.2 động cơ/cơ hội/dịp/động lực... -
切捨て
Tin học [ きりすて ] sự cắt xén/sự bỏ bớt/sự cắt bớt [truncation] -
切捨て機能
Tin học [ きりすてきのう ] hàm làm tròn xuống [round-down function] -
切株
[ きりかぶ ] n sợi râu/râu -
切欠
Kỹ thuật [ きっかけ ] vết khía [notch] -
切欠試験片
Kỹ thuật [ きっかけしけんへん ] mẫu vật cắt [notched specimen]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.