- Từ điển Nhật - Việt
切腹
[ せっぷく ]
n
sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột
- 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
切除する
[ せつじょする ] n cắt bỏ -
切掛
Mục lục 1 [ きっかけ ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu 1.1.2 động cơ/cơ hội/dịp/động lực... -
切捨て
Tin học [ きりすて ] sự cắt xén/sự bỏ bớt/sự cắt bớt [truncation] -
切捨て機能
Tin học [ きりすてきのう ] hàm làm tròn xuống [round-down function] -
切株
[ きりかぶ ] n sợi râu/râu -
切欠
Kỹ thuật [ きっかけ ] vết khía [notch] -
切欠試験片
Kỹ thuật [ きっかけしけんへん ] mẫu vật cắt [notched specimen] -
切札
[ きりふだ ] n lá bài chủ/con át chủ bài -
切望する
[ せつぼうする ] n Tha thiết mong mỏi -
切戻し
Tin học [ きりもどし ] khôi phục/trở lại nguyên thể [cut back/revert] -
切戻しなし
Tin học [ きりもどしなし ] không thể khôi phục [non-revertive] -
切戻しあり
Tin học [ きりもどしあり ] có thể khôi phục [revertive] -
切断
Mục lục 1 [ せつだん ] 1.1 n 1.1.1 trắc đồ 1.1.2 sự cắt rời/sự phân đoạn/sự chia đoạn 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつだん ]... -
切断する
Mục lục 1 [ せつだんする ] 1.1 n 1.1.1 cắt dứt 1.1.2 cắt bỏ 1.1.3 cắt 1.1.4 bửa 1.2 vs 1.2.1 cắt rời/phân đoạn/chia đoạn... -
切断トーチ
Kỹ thuật [ せつだんトーチ ] mỏ cắt [cutting blowpipe, cutting torch] Explanation : 熱切断に用いるトーチ。 -
切断火口
Kỹ thuật [ せつだんひぐち ] mỏ cắt/đầu cắt [cutting tip] Category : hàn [溶接] -
切断線
Kỹ thuật [ せつだんせん ] đường cắt [cutting plane line] -
切断用研削砥石
Kỹ thuật [ せつだんようけんさくといし ] đá cắt [cutting-off wheel] -
切断面
Kỹ thuật [ せつだんめん ] mặt cắt [cut surface] -
切手
[ きって ] n tem/tem hàng 分かりました。では合計は14ドル88セントと、切手が2枚で1ドル20セントの追加ですね。 :Đúng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.