- Từ điển Nhật - Việt
列番号
Xem thêm các từ khác
-
列記
[ れっき ] n liệt kê -
列記所
[ れっきしょ ] n bản kê -
列記書
[ れっきしょ ] n bản liệt kê -
列車
Mục lục 1 [ れっしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa/tàu hoả 1.1.2 đoàn tàu [ れっしゃ ] n xe lửa/tàu hoả フランス国鉄の超高速列車 :Xe... -
列挙
[ れっきょ ] n sự liệt kê/bảng liệt kê 日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている :Tại... -
列挙分類体系
Tin học [ れっきょぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại liệt kê [enumerative classification system] -
列方行奇偶検査
Tin học [ れつほうこうきぐうけんさ ] kiểm tra chẵn lẻ ngang [transverse parity check] -
刑
[ けい ] n, n-suf án/hình phạt/án phạt/bản án 21カ月の刑: án phạt 21 tháng 執行猶予付きの刑: bản án bị trì hoãn thực... -
刑の執行停止
Kinh tế [ けいのしっこうていし ] ngừng thực hiện bản án [stay of execution] -
刑する
[ けい ] vs xử phạt/xử án/kết án -
刑事
[ けいじ ] n hình sự おとりの刑事: hình sự giăng bẫy 刑事裁判所: tòa án hình sự 刑事事件専門の弁護士: luật sư... -
刑事判決
quyết định hình sự -
刑事訴訟
[ けいじそしょう ] n tố tụng hình sự 刑事訴訟の可能性について調べる: điều tra tính khả năng của luật tố tụng... -
刑事責任を受ける
Kinh tế [ けいじせきにんをうける ] Chịu trách nhiệm hình sự [To be subject to criminally liable] -
刑事責任を追求する
Kinh tế [ けいじせきにんをついきゅうする ] Truy cứu trách nhiệm hình sự -
刑を受ける
[ けいをうける ] vs bị án -
刑務所
[ けいむしょ ] n nhà tù/nhà giam/trại giam 凶悪犯罪者用の刑務所: Nhà tù (nhà giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác... -
刑罰
[ けいばつ ] n hình phạt/sự trừng phạt/trừng phạt/phạt (人)を軽い刑(罰)で釈放する: Thả tự do ai đó bằng một... -
刑法
Mục lục 1 [ けいほう ] 1.1 n 1.1.1 luật hình sự 1.1.2 luật hình 1.1.3 hình luật [ けいほう ] n luật hình sự 刑法に違反する:... -
分
Mục lục 1 [ ぶ ] 1.1 n 1.1.1 phần 1.1.2 một phần trăm 1.1.3 lãi suất 2 [ ぶん ] 2.1 n 2.1.1 trình độ/trạng thái 2.1.2 phần việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.