- Từ điển Nhật - Việt
分
Mục lục |
[ ぶ ]
n
phần
- 1 分は 1 時間の何分の 1 か. :1 phút bằng 1 phần mấy giờ?
một phần trăm
- 8 分の利子を払う :Trả 8% lãi suất
lãi suất
- 8分の利息を取る: lấy lãi 8%
[ ぶん ]
n
trình độ/trạng thái
- この分ならば間違いないでしょう: nếu như làm đến trình độ này thì không có vấn đề gì nữa
phần việc
- 分を尽くす: đã hoàn thành phần việc
địa vị/thân phận
- 分相応にやる: theo thân phận mà làm
n, n-suf, pref
phần/từng phần
- 砂糖 3 分に小麦粉 5 分の割合にする:Chia theo tỷ lệ 3 phần đường 5 phần bột
- その島は四国の 5 分の 1 の大きさである. :Hòn đảo này bằng 1 phần 5 Shikoku
Tin học
[ ふん ]
phút [minute]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分ける
Mục lục 1 [ わける ] 1.1 v1 1.1.1 tách 1.1.2 sẻ 1.1.3 rẽ 1.1.4 chiết 1.1.5 chia/phân chia 1.1.6 bỏ rơi [ わける ] v1 tách sẻ rẽ... -
分け前
[ わけまえ ] n sự phân chia/sự chia phần 利益の分け前: sự phân chia lợi ích -
分け目
[ わけめ ] n ranh giới/đường ngôi tóc はっきりと分け目をつけないで, 髪は流すようにお願いします. :Đừng rẽ... -
分かつ
[ わかつ ] v5t phân chia/chia ...の負担を分かつ : phân chia sự đảm nhiệm... -
分かり
[ わかり ] n sự hiểu 分かりのいい: thông minh, nhanh nhạy ~切った: (sự thật) hiển nhiên ~にくい: khó hiểu, (chữ viết)... -
分かりにくい
[ わかりにくい ] n khó hiểu -
分かりやすい
[ わかりやすい ] n dễ hiểu -
分かれる
Mục lục 1 [ わかれる ] 1.1 v1 1.1.1 phân chia/tách bạch/chia 1.1.2 chia tay/chia ly/ly biệt [ わかれる ] v1 phân chia/tách bạch/chia... -
分からず屋
Mục lục 1 [ わからずや ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngu dốt/kẻ đần độn 1.1.2 kẻ bướng bỉnh/kẻ ngoan cố [ わからずや ] n kẻ ngu... -
分かる
Mục lục 1 [ わかる ] 1.1 n 1.1.1 hiểu biết 1.1.2 hay tin 1.2 v5r 1.2.1 hiểu/lý giải/biết [ わかる ] n hiểu biết hay tin v5r hiểu/lý... -
分娩室
[ ぶんべんしつ ] n phòng đẻ -
分子
Mục lục 1 [ ぶんし ] 1.1 n 1.1.1 phần tử 1.1.2 phân tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんし ] 2.1.1 phân tử [molecule] 2.2 [ ぶんし ] 2.2.1... -
分子量
Kỹ thuật [ ぶんしりょう ] phân tử lượng/khối lượng phân tử [molecular weight] -
分室
Mục lục 1 [ ぶんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng phụ/chái nhà 1.1.2 phân sở (cơ quan) [ ぶんしつ ] n phòng phụ/chái nhà phân sở (cơ... -
分局
Tin học [ ぶんきょく ] văn phòng chi nhánh/vắn phòng địa phương [local office/branch office] -
分岐
Mục lục 1 [ ぶんき ] 1.1 n 1.1.1 sự chia nhánh/sự phân nhánh 2 Tin học 2.1 [ ぶんき ] 2.1.1 phân nhánh [multi-drop (a-no)/forking/jump... -
分岐点
[ ぶんきてん ] n điểm phân nhánh/điểm rẽ nhánh/điểm chia nhánh/ bước ngoặt 先生との出会いが私の人生の分岐点だった. :Việc... -
分岐接続
Tin học [ ぶんきせつぞく ] kết nối đa điểm/kết nối phân nhánh [multipoint connection] -
分岐接点
Kỹ thuật [ ぶんぎせってん ] tiếp điểm phân nhánh [bifurcated contact] -
分布
Mục lục 1 [ ぶんぷ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân bố 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんぷ ] 2.1.1 sự phân bố [distribution] 3 Tin học 3.1 [ ぶんぷ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.