- Từ điển Nhật - Việt
初期点
Xem thêm các từ khác
-
初期画面
Tin học [ しょきがめん ] màn hình mở [opening screen] -
初期設定
Tin học [ しょきせってい ] khởi tạo [initialization (vs)] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định khuôn... -
初期設定値
Kỹ thuật [ しょきせっていち ] giá trị được đặt định ban đầu [initial set vlue] -
初期調査
Kinh tế [ しょきちょうさ ] nghiên cứu ban đầu [primary research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
初期連結集合
Tin học [ しょきれんけつしゅうごう ] tập liên kết khởi tạo [initial link set] -
初期条件モード
Tin học [ しょきじょうけんモード ] chế độ thiết lập lại [initial condition mode/reset mode] -
初日
Mục lục 1 [ しょにち ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày đầu tiên/ngày mở đầu 2 [ はつひ ] 2.1 n 2.1.1 bình minh ngày đầu năm [ しょにち... -
初日の出
[ はつひので ] exp bình minh ngày đầu năm 初日の出を見る :Chào đón binh minh năm mới 初日の出を見に行った。 :Tôi... -
判
Mục lục 1 [ はん ] 1.1 n 1.1.1 tiền vàng thời cổ 1.1.2 sự đánh dấu/sự vẽ dấu 1.1.3 phán đoán 1.1.4 kiểm tra qui cách in... -
判子
[ はんこ ] n con dấu/triện -
判定
Mục lục 1 [ はんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự phán đoán/sự phân định 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんてい ] 2.1.1 sự đánh giá/sự quyết... -
判定基準
Tin học [ はんていきじゅん ] tiêu chuẩn/tiêu thức [criterion] -
判定する
Mục lục 1 [ はんてい ] 1.1 vs 1.1.1 phán đoán/phân định 2 [ はんていする ] 2.1 vs 2.1.1 nhận diện [ はんてい ] vs phán đoán/phân... -
判事
[ はんじ ] n thẩm phán/bộ máy tư pháp -
判事補
phụ tá thẩm phán -
判例
[ はんれい ] n tiền lệ/án lệ -
判別
[ はんべつ ] n Sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau -
判決
Mục lục 1 [ はんけつ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 định án 1.2 n 1.2.1 phán quyết 1.3 n 1.3.1 quyết định của toà 1.4 n 1.4.1 tuyên án 2... -
判決する
Mục lục 1 [ はんけつする ] 1.1 n 1.1.1 xử án 1.1.2 xử 1.1.3 phán xử 1.1.4 lên án 1.1.5 kết tội [ はんけつする ] n xử án... -
判決文
[ はんけつぶん ] n bản án
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.