- Từ điển Nhật - Việt
別離
Mục lục |
[ べつり ]
n
cách biệt
biệt ly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
別途積立金
Kinh tế [ べっとつみたてきん ] quỹ dự phòng đặc biệt/khoản dự phòng riêng [contingent reserve; special reserve fund] Explanation... -
別除権
Kinh tế [ べつじょけん ] quyền thi hành độc quyền [right of exclusive performance] Explanation : 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。 -
別棟
[ べつむね ] n tòa nhà riêng biệt 母屋とは別棟になっている :Bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính. 別棟式病院 :bệnh... -
別段預金
Kinh tế [ べつだんよきん ] khoản trữ riêng [special deposit] Explanation : 銀行業務に付随して発生する未決済・未整理あるいは雑預り金など、一般預金に該当しない資金を一時的に保管する勘定科目。... -
利
[ り ] n lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế 地の利: lợi thế địa lý -
利き目
[ ききめ ] n ảnh hưởng/hiệu quả vượt trội 利き目の早い薬: thuốc có ảnh hưởng nhanh 忠告しても利き目がない: đã... -
利く
[ きく ] v5k có lợi/có ích ...には鼻が利く: mũi thính (利害関係のない)部外者が最も見通しが利く。: Người ngoài... -
利け者
[ きけもの ] n Người có ảnh hưởng -
利口
Mục lục 1 [ りこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lanh lợi/mồm mép 1.2 n 1.2.1 sự mồm mép/sự ngoa ngoắt/sự chua ngoa/sự láu lỉnh [ りこう... -
利子
Mục lục 1 [ りし ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 tiền lãi 1.1.3 lợi tức 1.1.4 lời lãi/lãi (ngân hàng) 1.1.5 lãi 2 Kinh tế 2.1 [... -
利子率
Mục lục 1 [ りしりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしりつ ] 2.1.1 suất lãi [rate of interest] [ りしりつ ] n suất... -
利子発生証券
Mục lục 1 [ りしはっせいしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしはっせいしょうけん ] 2.1.1 chứng... -
利子発生日
Mục lục 1 [ りしはっせいび ] 1.1 n 1.1.1 ngày tính lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしはっせいび ] 2.1.1 ngày tính lãi [interest (or value)... -
利子払い渡し通書
[ りしはらいわたしつうしょ ] n phiếu cổ tức -
利子払渡通知書
Kinh tế [ りしばらいわたしつうちしょ ] phiếu cổ tức [interest warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
利害
Mục lục 1 [ りがい ] 1.1 n 1.1.1 sự lợi hại/lợi ích chung 1.1.2 lợi hại [ りがい ] n sự lợi hại/lợi ích chung さまざまな分野で利害が一致する:... -
利己
[ りこ ] n cái lợi riêng/mối lợi riêng tư/ích lợi cá nhân 利己心: lòng ích kỷ -
利己主義
[ りこしゅぎ ] n chủ nghĩa vị kỷ/chủ nghĩa cá nhân 利己主義の追求 :theo đuổi chủ nghĩa vị kỷ 利己主義者 :Người... -
利己的
Mục lục 1 [ りこてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 vị ngã 1.1.2 vị kỷ 1.1.3 ích kỷ [ りこてき ] adj-na vị ngã vị kỷ ích kỷ 利己的でない行為 :Hành... -
利他主義
[ りたしゅぎ ] n vị tha
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.