- Từ điển Nhật - Việt
前方推論
Xem thêm các từ khác
-
前日付
Kinh tế [ まえひづけ ] đề ngày lùi về trước [antedating] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
前日付け
[ まえひつけ ] n đề ngày lùi về trước -
前日終値
Kinh tế [ ぜんじつおわりね ] giá cuối cùng của hôm trước Category : 証券市場 Explanation : 取引日前営業日の終値のこと。 -
前日比
Kinh tế [ ぜんじつひ ] sự so sánh với giá cuối của hôm trước [Change] Category : 証券市場 Explanation : 株価や基準価額など、前日(=1日前の取引日)の価格の終値に比べて、いくら高いのか、または安いのかをみたもの。 -
前払い
Mục lục 1 [ まえばらい ] 1.1 n 1.1.1 tiền đặt cọc 1.1.2 tiền cọc 1.1.3 sự trả trước/thanh toán trước 2 Kinh tế 2.1 [ まえばらい... -
前払いする
Mục lục 1 [ まえばらいする ] 1.1 n 1.1.1 ứng trước 1.1.2 ứng [ まえばらいする ] n ứng trước ứng -
前払い信用状
Kinh tế [ まえばらいしんようじょう ] tín dụng (hay thư tín dụng) ứng trước [anticipatory credit (or packing credit )] Category... -
前払い運知音
[ まえばらいうんちいん ] n cước ứng trước -
前払い運賃
Kinh tế [ まえばらいうんちん ] cước ứng trước [advanced freight/freight advance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
前払い資本
Kinh tế [ まえばらいしほん ] tư bản ứng trước/vốn ứng trước [advanced capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
前払い金
[ まえばらいきん ] n tiền ứng trước -
前払費用
Kinh tế [ まえばらいひよう ] các chi phí trả trước [pre-paid expenses] Category : Tài chính [財政] -
前書き
Mục lục 1 [ まえがき ] 1.1 n 1.1.1 lời nói đầu/đoạn mở đầu/lời tựa 2 Tin học 2.1 [ まえがき ] 2.1.1 ngôn ngữ Prolog... -
前景
Tin học [ ぜんけい ] tiền cảnh [foreground/front view] -
前景画像
Tin học [ ぜんけいがぞう ] ảnh tiền cảnh [foreground image/dynamic image] -
剣
[ つるぎ ] n kiếm -
剣劇
[ けんげき ] n kiếm kịch/kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật/kịch hoặc phim về samurai 剣劇ものの: thuộc kiếm... -
剣客
[ けんきゃく ] n kiếm khách -
剣を抜く
[ けんをぬく ] n rút gươm -
剣道
[ けんどう ] n kiếm đạo 剣道のけいこをする: Khổ luyện kiếm đạo 剣道の教師: Giáo viên kiếm đạo 剣道の達人: Chuyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.