- Từ điển Nhật - Việt
前途
Mục lục |
[ ぜんと ]
n
viễn cảnh/triển vọng tương lai/chặng đường phía trước
- 彼には洋々たる前途が開けている.:Một tương lai sáng đang mở ra trước mắt anh ấy.
- ことを行うには前途の困難を覚悟しなければならない:Khi tiến hành làm việc này thì phải giác ngộ thấy những khó khăn của con đường phía trước.
tiền đồ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
前途有望な青年
[ ぜんとゆうぼうなせいねん ] n thanh niên có triển vọng -
前者
[ ぜんしゃ ] n người lúc trước/ điều thứ nhất/ người trước Lưu ý: nếu trong một đoạn có hai đối tượng thì chỉ... -
前提
[ ぜんてい ] n tiền đề/tiên đề 結婚を前提としたお付き合いができる落ち着いた大人の白人女性を探しています :Tìm... -
前提条件
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ぜんていじょうけん ] 1.1.1 điều kiện quyết định trước hết/điều kiện tiên quyết [Precondition]... -
前歯
Mục lục 1 [ ぜんし ] 1.1 n 1.1.1 răng cửa 2 [ まえは ] 2.1 n 2.1.1 răng cửa [ ぜんし ] n răng cửa [ まえは ] n răng cửa -
前歴
[ ぜんれき ] n tiền sử 前歴のいかがわしい女 :Người đàn bà với một quá khứ đáng ngờ. ~前歴を調査する :Điều... -
前期
Mục lục 1 [ ぜんき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 kỳ đầu/nửa đầu của năm/giai đoạn đầu 2 Kinh tế 2.1 [ ぜんき ] 2.1.1 năm tài... -
前持参人
Kinh tế [ まえじさんじん ] người cầm phiếu trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
前戯
[ ぜんぎ ] n sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp -
前方
Mục lục 1 [ ぜんほう ] 1.1 n 1.1.1 đằng trước 2 [ ぜんぽう ] 2.1 n 2.1.1 tiền phương/tiền đạo/phía trước [ ぜんほう... -
前方に
[ ぜんぽうに ] n đàng trước -
前方参照
Tin học [ ぜんぽうさんしょう ] tham chiếu tiến [forward reference] -
前方境界面
Tin học [ ぜんぽうきょうかいめん ] mặt trước [front plane] -
前方後円墳
[ ぜんぽうこうえんふん ] n lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa -
前方端
Tin học [ ぜんぽうたん ] cạnh trước [leading edge] -
前方推論
Tin học [ ぜんぽうすいろん ] suy diễn tiến [forward reasoning (AI)] -
前日付
Kinh tế [ まえひづけ ] đề ngày lùi về trước [antedating] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
前日付け
[ まえひつけ ] n đề ngày lùi về trước -
前日終値
Kinh tế [ ぜんじつおわりね ] giá cuối cùng của hôm trước Category : 証券市場 Explanation : 取引日前営業日の終値のこと。 -
前日比
Kinh tế [ ぜんじつひ ] sự so sánh với giá cuối của hôm trước [Change] Category : 証券市場 Explanation : 株価や基準価額など、前日(=1日前の取引日)の価格の終値に比べて、いくら高いのか、または安いのかをみたもの。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.