- Từ điển Nhật - Việt
割れ目
Xem thêm các từ khác
-
割れ試験
Kỹ thuật [ われしけん ] thử nghiệm nứt gãy [cracking test] -
割る
Mục lục 1 [ わる ] 1.1 n 1.1.1 búng 1.1.2 bửa 1.2 v5r 1.2.1 chia ra/cắt ra/làm vỡ/phân chia/làm nứt 1.3 v5r 1.3.1 đánh bễ 1.4 v5r... -
割出す
[ わりだす ] v5s tính toán -
割算
Kỹ thuật [ わりざん ] tính chia [Division] -
割高な商品
Kinh tế [ わりだかなしょうひん ] Hàng hóa cao hơn giá bình thường [Overpriced good] Category : Thương mại -
割譲
[ かつじょう ] n hành động nhượng lại 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ -
割賦販売
Kinh tế [ かっぷはんばい ] bán trả dần/bán trả góp [instalment sale] -
割賦購買
Kinh tế [ かっぷこうばい ] mua trả dần/thuê mua [hire purchase] -
割賦払い
Kinh tế [ かっぷばらい ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments] -
割軸受
Kỹ thuật [ わりじくうけ ] trụ đỡ chẻ [split bearing] -
割込み
Tin học [ わりこみ ] sự ngắt [interruption/sharing a theater box/muscling in on/wedging oneself in/cutting in line/(CPU) interrupt] Explanation... -
割込みレジスタ
Tin học [ わりこみレジスタ ] thanh ghi ngắt [interrupt register] -
割金
[ わりきん ] n tiền chia theo đầu người -
割書き
[ わりがき ] n dòng chú thích xen kẽ -
剳
[ とう ] n Cái liềm -
剽盗
[ ひょうとう ] n Kẻ cướp đường -
剃刀
[ かみそり ] n dao cạo/dao cạo râu 剃刀の刃: Lưỡi dao cạo -
剃る
Mục lục 1 [ そる ] 1.1 n 1.1.1 cạo 1.2 v5r 1.2.1 cạo (râu) 1.3 v5r 1.3.1 trọc [ そる ] n cạo v5r cạo (râu) 僕は毎朝ひげを剃る。:... -
剃頭
[ そあたま ] n trọc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.