- Từ điển Nhật - Việt
割軸受
Xem thêm các từ khác
-
割込み
Tin học [ わりこみ ] sự ngắt [interruption/sharing a theater box/muscling in on/wedging oneself in/cutting in line/(CPU) interrupt] Explanation... -
割込みレジスタ
Tin học [ わりこみレジスタ ] thanh ghi ngắt [interrupt register] -
割金
[ わりきん ] n tiền chia theo đầu người -
割書き
[ わりがき ] n dòng chú thích xen kẽ -
剳
[ とう ] n Cái liềm -
剽盗
[ ひょうとう ] n Kẻ cướp đường -
剃刀
[ かみそり ] n dao cạo/dao cạo râu 剃刀の刃: Lưỡi dao cạo -
剃る
Mục lục 1 [ そる ] 1.1 n 1.1.1 cạo 1.2 v5r 1.2.1 cạo (râu) 1.3 v5r 1.3.1 trọc [ そる ] n cạo v5r cạo (râu) 僕は毎朝ひげを剃る。:... -
剃頭
[ そあたま ] n trọc -
剃髪
Mục lục 1 [ ていはつ ] 1.1 n 1.1.1 trọc 1.1.2 Lễ cạo đầu [ ていはつ ] n trọc Lễ cạo đầu ~の剃髪式を行う :tiến... -
創
[ そう ] n bắt đầu/khởi nguồn アップルパイをゼロから作るためには、最初に宇宙を創らなくてはいけない。 :Để... -
創作
[ そうさく ] n tác phẩm -
創刊
[ そうかん ] n sự xuất bản/số phát hành đầu tiên この雑誌は創刊以来20年になりました: tờ báo này kể từ khi... -
創刊する
[ そうかん ] vs xuất bản/phát hành số đầu その新聞は明治 25 年に創刊された.:tờ báo đó phát hành số đầu vào năm... -
創出
Kinh tế [ そうしゅつ ] được cung cấp bởi (luồng tiền mặt) [(cash flow) provided by] Category : Tài chính [財政] -
創立
[ そうりつ ] n sự thành lập/sự sáng lập/sự xây dựng/việc đặt nền móng ABC社創立50周年の本年を迎え、お祝いを申し上げます :chúc... -
創立する
Mục lục 1 [ そうりつする ] 1.1 n 1.1.1 thành lập 1.1.2 tạo lập 1.1.3 khai sáng [ そうりつする ] n thành lập tạo lập khai... -
創立メンバー
Kinh tế [ そうりつめんばー ] Sáng lập viên -
創立記念式
[ そうりつきねんしき ] n lễ kỷ niệm thành lập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.