- Từ điển Nhật - Việt
力学的エネルギー
Xem thêm các từ khác
-
力一杯
[ ちからいっぱい ] adv toàn sức lực/toàn lực 力一杯引っ張る: ra sức kéo -
力強い
Mục lục 1 [ ちからづよい ] 1.1 adj 1.1.1 vững 1.1.2 khoẻ mạnh/tràn đầy sức lực/mạnh mẽ/có sức mạnh lớn [ ちからづよい... -
力を出す
[ ちからをだす ] v5m ra sức -
力を回復する
[ ちからをかいふくする ] v5m bổ sức -
力を養う
[ ちからをやしなう ] v5m dưỡng sức -
力む
Mục lục 1 [ りきむ ] 1.1 v5m 1.1.1 rặn (khi đại tiện) 1.1.2 làm căng [ りきむ ] v5m rặn (khi đại tiện) 排便時に力む: rặn... -
力率
Kỹ thuật [ ちからりつ ] hệ số lực [power factor] -
力点
[ りきてん ] n trọng âm -
力試し
[ ちからだめし ] n sự kiểm tra về lực -
力量
Mục lục 1 [ りきりょう ] 1.1 n 1.1.1 sức lực 1.1.2 sức [ りきりょう ] n sức lực sức -
力量の対比
[ りきりょうのたいひ ] n tương quan lực lượng -
力添え
[ ちからぞえ ] n sự trợ giúp/sự giúp đỡ -
力持ち
[ ちからもち ] n người lực lưỡng/người cường tráng/người sung sức -
域
[ いき ] n vực -
域外共通関税
[ いきがいきょうつうかんぜい ] n biểu thuế đối ngoại chung -
域外貿易
Kinh tế [ いきがいぼうえき ] buôn bán ngoài khu vực [extra-area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
域内貿易
Kinh tế [ いきないぼうえき ] buôn bán trong khu vực [intra-regional (or intra-area ) trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
城
[ しろ ] n thành/lâu đài -
城壁
Mục lục 1 [ じょうへき ] 1.1 n 1.1.1 thành trì 1.1.2 thành quách 1.1.3 thành luỹ 1.1.4 thành [ じょうへき ] n thành trì thành... -
城主
[ じょうしゅ ] n chủ tòa thành/chủ lâu đài 城主の権限: quyền hạn của chủ lâu đài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.