Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

加入者回線

Tin học

[ かにゅうしゃかいせん ]

đường thuê bao/đường đăng ký [subscriber line]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加入者線交換機

    Tin học [ かにゅうしゃせんこうかんき ] chuyển đổi nội bộ [local switch (LS)]
  • 加入者番号

    Tin học [ かにゅうしゃばんごう ] số thuê bao/số đăng ký [subscriber number]
  • 加硫

    Kỹ thuật [ かりゅう ] sự lưu hóa [cure, vulcanization]
  • 加硫不足

    Kỹ thuật [ かりゅうふそく ] sự đông cứng chưa đủ mức [undercure] Explanation : Sự đông cứng chưa đủ mức của nhựa,...
  • 加硫剤

    Kỹ thuật [ かりゅうざい ] chất lưu hóa [curing agent, vulcanizing agent]
  • 加硫温度

    Kỹ thuật [ かりゅうおんど ] nhiệt độ lưu hóa [curing temperature, vulcanization temperature]
  • 加硫時間

    Kỹ thuật [ かりゅうじかん ] thời gian lưu hóa [curing time, vulcanizing time]
  • 加算

    Mục lục 1 [ かさん ] 1.1 n 1.1.1 phép cộng 2 Tin học 2.1 [ かさん ] 2.1.1 phép cộng/bổ sung/thêm [addition (vs)] [ かさん ] n phép...
  • 加算器

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かさんき ] 1.1.1 máy cộng [adder] 2 Tin học 2.1 [ かさんき ] 2.1.1 bộ cộng [adder] Kỹ thuật [ かさんき...
  • 加算積分器

    Tin học [ かさんせきぶんき ] bộ tích hợp cộng [summing integrator]
  • 加算符号

    [ かさんふごう ] n dấu cộng
  • 加算機式計算器

    Tin học [ かさんきしきけいさんき ] máy tính tay có logic số học [calculator with arithmetic logic]
  • 加算性

    Kỹ thuật [ かさんせい ] tính gia tăng [additivity]
  • 加算時間

    Kỹ thuật [ かさんじかん ] thời gian thêm [add time]
  • 加熱

    加熱 : かねつ Tăng nhiệt, nấu, Ex : このものは加熱してから食べてください Món này hãy nấu xong thì mới được...
  • 加盟

    [ かめい ] n sự gia nhập/sự tham gia/gia nhập/tham gia NATO加盟26カ国: 26 nước thành viên gia nhập NATO 国際連盟(への加盟)に反対の人:...
  • 加盟する

    [ かめいする ] n gia nhập 1995年7月、ベトナムはアセアンに加盟した。: Năm 1995, Việt Nam gia nhập khối ASEAN.
  • 加重平均法

    bình quân gia quyền
  • 加速

    Mục lục 1 [ かそく ] 1.1 n 1.1.1 sự gia tốc/sự làm nhanh thêm 2 Kỹ thuật 2.1 [ かそく ] 2.1.1 gia tốc [acceleration] 3 Tin học...
  • 加速する

    [ かそく ] vs gia tốc/làm nhanh thêm/thúc mau ITサービス戦略を加速させる: gia tốc chiến lược dịch vụ IT 改革プロセスを加速させる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top