- Từ điển Nhật - Việt
労働協約
Kinh tế
[ ろうどうきょうやく ]
thỏa ước lao động [Labor Agreement]
- Explanation: 労働協約とは、労働組合と会社またはその団体とが結んだ賃金、労働時間、休日などの労働条件について、労働組合法に定める方式に従って作成した協定、確認書、覚書などの文書のこと。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
労働安全・衛生基準
[ ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん ] n Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động -
労働安全検査部
[ ろうどうあんぜんけんさぶ ] n Ban thanh tra an toàn lao động -
労働争議
[ ろうどうそうぎ ] n cuộc tranh luận về vấn đề lao động 工場閉鎖、ストライキ、そのほかの労働争議、暴動、動乱、戦争、公共の目的による収用または没収、禁輸、天変地異など、制御できない事由により本契約上の義務を履行できない場合、両当事者はいかなる法的責任も負わないものとする。 :Trong... -
労働保護服にかわる装具
Kinh tế [ ろうどうほごふくにかわるそうぐ ] Trang phục thay cho áo bảo hộ lao động -
労働党
[ ろうどうとう ] n đảng lao động -
労働党中央委員会
[ ろうどうとうちゅうおういいんかい ] n ủy ban trung ương đảng lao động -
労働災害
[ ろうどうさいがい ] n Tai nạn lao động 労働災害総合保険 :Bảo hiểm tổng hợp cho các tai nạn lao động 労働災害死亡率 :Tỉ... -
労働総同盟
[ ろうどうそうどうめい ] n Tổng Liên đoàn Lao động 米労働総同盟産業別組合会議 :Đại hội liên đoàn lao động... -
労働省
Mục lục 1 [ ろうどうしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ luật 1.1.2 bộ lao động [ ろうどうしょう ] n bộ luật bộ lao động 厚生労働省によって高度な医療を行う特定機能病院であると認められる :Bộ... -
労働組合
[ ろうどうくみあい ] n công đoàn 連邦労働組合 :Liên hiệp Lao động liên bang -
労働組合連合会
[ ろうどうくみあいれんごうかい ] n tổng công đoàn -
労働階級
[ ろうどうかいきゅう ] n giai cấp công nhân -
労働運動
[ ろうどううんどう ] n xu hướng lao động/sự vận động của lao động 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった :Người... -
労働衣服
[ ろうどういふく ] n quần áo lao dộng -
労働部
[ ろうどうぶ ] n bộ lễ -
労働能力喪失
[ ろうどうのうりょくそうしつ ] n Mất khả năng lao động -
労働能力を失う
[ ろうどうのうりょくをうしなう ] n Mất khả năng lao động -
労働者
Mục lục 1 [ ろうどうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người lao động 1.1.2 dân thợ 1.1.3 công nhân 2 Kinh tế 2.1 [ ろうどうしゃ ] 2.1.1 Người... -
労働者として働く
[ ろうどうしゃとしてはたらく ] n làm thợ -
労働者を復帰する
[ ろうどうしゃをふっきする ] n Tuyển dụng lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.