- Từ điển Nhật - Việt
勅使
Xem thêm các từ khác
-
勅命
[ ちょくめい ] n sắc mệnh/mệnh lệnh của vua 勅命を以て :theo mệnh lệnh của vua 勅命を下す :Ra chiếu lệnh của... -
勅語
[ ちょくご ] n sắc ngữ/lời trong tờ sắc/tờ chiếu của vua -
勅諭
[ ちょくゆ ] n sắc dụ -
勅旨
[ ちょくし ] n sắc chỉ -
勅書
[ ちょくしょ ] n sắc thư 金印勅書 :Ấn vàng 大勅書集〔ローマ教皇の〕 :tuyển tập đại sắc thư của giáo hoàng... -
勉学
Mục lục 1 [ べんがく ] 1.1 n 1.1.1 sự chăm chỉ học hành 1.1.2 siêng học [ べんがく ] n sự chăm chỉ học hành 勉学のしおり :hướng... -
勉強
[ べんきょう ] n việc học hành/sự học hành 暗記だけの勉強 :Chỉ học vẹt 長時間の勉強 :Học trong thời gian... -
勉強の成績がよい
[ べんきょうのせいせきがよい ] vs học giỏi -
勉強が大好きな
[ べんきょうがだいすきな ] n ham học -
勉強する
[ べんきょう ] vs học tập/học/nghiên cứu アメリカに行けば、たいていの人はそこで英語を勉強する。 :Những... -
勉強家
[ べんきょうか ] n người học hành chăm chỉ/người chuyên cần học tập まじめな勉強家 :Người học hành chăm chỉ,... -
勉強を続ける
[ べんきょうをつづける ] vs tiếp tục học -
務め
Mục lục 1 [ つとめ ] 1.1 n 1.1.1 nhiệm vụ/nghĩa vụ 1.1.2 đọc kinh 1.1.3 chức vụ/công tác [ つとめ ] n nhiệm vụ/nghĩa vụ... -
務める
Mục lục 1 [ つとめる ] 1.1 v1 1.1.1 tốn sức/bỏ công sức 1.1.2 nhẫn nại chịu đựng 1.1.3 làm việc 1.1.4 hầu rượu/hầu... -
囚人
Mục lục 1 [ しゅうじん ] 1.1 n 1.1.1 tù nhân 1.1.2 tù [ しゅうじん ] n tù nhân tù -
回
[ かい ] n lần 次回~を訪問する折に(人)に会いたいと思う : Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần... -
回す
Mục lục 1 [ まわす ] 1.1 n 1.1.1 quây 1.2 v5s 1.2.1 xoay chuyển/chuyền cho [ まわす ] n quây v5s xoay chuyển/chuyền cho 彼にこの資料を~してください。:... -
回収
Mục lục 1 [ かいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hồi/sự thu lại/thu hồi/thu lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいしゅう ] 2.1.1 sự thu hồi... -
回収する
Mục lục 1 [ かいしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 thu hồi/thu 2 [ かいしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 thu hồi 2.1.2 thâu hồi [ かいしゅう ] vs... -
回収率
Kinh tế [ かいしゅうりつ ] tốc độ phản hồi [response rate (SMP)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.