- Từ điển Nhật - Việt
動画コーデック
Xem thêm các từ khác
-
動物
Mục lục 1 [ どうぶつ ] 1.1 n 1.1.1 súc vật 1.1.2 muông thú 1.1.3 động vật [ どうぶつ ] n súc vật muông thú động vật -
動物学
[ どうぶつがく ] n động vật học -
動物園
[ どうぶつえん ] n vườn bách thú -
動物類
[ どうぶつるい ] n loài vật -
動物検疫証書
Kinh tế [ どうぶつけんえきしょうしょ ] giấy chứng kiểm dịch động vật [veterinary certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
動物性油
Kỹ thuật [ どうぶつせいゆ ] dầu động vật [animal oil] -
動特性
Kỹ thuật [ どうとくせい ] đặc tính động [dynamic characteristics] -
動荷重
Kỹ thuật [ どうかじゅう ] tải trọng động [dynamic load] -
動静
[ どうせい ] n sự động tĩnh/tình trạng -
動詞
Mục lục 1 [ どうし ] 1.1 n 1.1.1 động từ 2 Tin học 2.1 [ どうし ] 2.1.1 động từ [verb] [ どうし ] n động từ Tin học [ どうし... -
動転する
[ どうてんする ] n kinh động -
動脈
Mục lục 1 [ どうみゃく ] 1.1 n 1.1.1 động sản 1.1.2 động mạch [ どうみゃく ] n động sản động mạch -
動脈注射
[ どうみゃくちゅうしゃ ] n tiêm động mạch (tiêm ven) -
動揺
Mục lục 1 [ どうよう ] 1.1 n 1.1.1 đồng dao 1.1.2 dao động (tinh thần) 1.1.3 dao động [ どうよう ] n đồng dao dao động (tinh... -
動揺する
Mục lục 1 [ どうよう ] 1.1 vs 1.1.1 dao động (tinh thần) 2 [ どうようする ] 2.1 vs 2.1.1 xao xuyến 2.1.2 xao động 2.1.3 rung 2.1.4... -
動植物
[ どうしょくぶつ ] n động thực vật -
動機
Mục lục 1 [ どうき ] 1.1 vs 1.1.1 cớ 1.1.2 căn duyên 1.2 n 1.2.1 động cơ (hành động)/nguyên nhân/lý do [ どうき ] vs cớ căn... -
動機づけ
Kinh tế [ どうきづけ ] sự thúc đẩy/động cơ thúc đẩy [Motivation] Explanation : 動機づけとは、部下のもつ自己実現欲求を引き出し、実現させることをいう。///人には、自分の才能、能力、可能性を開発し、仕事の場で生かしたい、伸ばしたいという欲求がある。///この欲求に働きかけ、やる気を引き出すことが動機づけといえる。 -
動機がない
[ どうきがない ] n vô cớ -
動摩擦
Kỹ thuật [ どうまさつ ] ma sát động [dynamic friction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.