- Từ điển Nhật - Việt
動物性油
Xem thêm các từ khác
-
動特性
Kỹ thuật [ どうとくせい ] đặc tính động [dynamic characteristics] -
動荷重
Kỹ thuật [ どうかじゅう ] tải trọng động [dynamic load] -
動静
[ どうせい ] n sự động tĩnh/tình trạng -
動詞
Mục lục 1 [ どうし ] 1.1 n 1.1.1 động từ 2 Tin học 2.1 [ どうし ] 2.1.1 động từ [verb] [ どうし ] n động từ Tin học [ どうし... -
動転する
[ どうてんする ] n kinh động -
動脈
Mục lục 1 [ どうみゃく ] 1.1 n 1.1.1 động sản 1.1.2 động mạch [ どうみゃく ] n động sản động mạch -
動脈注射
[ どうみゃくちゅうしゃ ] n tiêm động mạch (tiêm ven) -
動揺
Mục lục 1 [ どうよう ] 1.1 n 1.1.1 đồng dao 1.1.2 dao động (tinh thần) 1.1.3 dao động [ どうよう ] n đồng dao dao động (tinh... -
動揺する
Mục lục 1 [ どうよう ] 1.1 vs 1.1.1 dao động (tinh thần) 2 [ どうようする ] 2.1 vs 2.1.1 xao xuyến 2.1.2 xao động 2.1.3 rung 2.1.4... -
動植物
[ どうしょくぶつ ] n động thực vật -
動機
Mục lục 1 [ どうき ] 1.1 vs 1.1.1 cớ 1.1.2 căn duyên 1.2 n 1.2.1 động cơ (hành động)/nguyên nhân/lý do [ どうき ] vs cớ căn... -
動機づけ
Kinh tế [ どうきづけ ] sự thúc đẩy/động cơ thúc đẩy [Motivation] Explanation : 動機づけとは、部下のもつ自己実現欲求を引き出し、実現させることをいう。///人には、自分の才能、能力、可能性を開発し、仕事の場で生かしたい、伸ばしたいという欲求がある。///この欲求に働きかけ、やる気を引き出すことが動機づけといえる。 -
動機がない
[ どうきがない ] n vô cớ -
動摩擦
Kỹ thuật [ どうまさつ ] ma sát động [dynamic friction] -
動悸がする
[ どうきがする ] exp tim đập nhanh -
勅
[ ちょく ] n tờ sắc (của nhà vua, quan.v...) 勅令を発する :Ra chiếu chỉ. 勅令書 :Bản chiếu chỉ của vua -
勅令
[ ちょくれい ] n Sắc lệnh (hoàng đế) 勅令によって :theo sắc lệnh (của vua) 勅令を発する :ban hành sắc lệnh -
勅使
[ ちょくし ] n sắc sứ/sứ giả/người truyền sắc chỉ của vua -
勅命
[ ちょくめい ] n sắc mệnh/mệnh lệnh của vua 勅命を以て :theo mệnh lệnh của vua 勅命を下す :Ra chiếu lệnh của... -
勅語
[ ちょくご ] n sắc ngữ/lời trong tờ sắc/tờ chiếu của vua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.