- Từ điển Nhật - Việt
匕箸
Xem thêm các từ khác
-
匕首
Mục lục 1 [ あいくち ] 1.1 n 1.1.1 Dao găm 2 [ ひしゅ ] 2.1 n 2.1.1 Dao găm [ あいくち ] n Dao găm 匕首を飲む : nuốt dao... -
包み
Mục lục 1 [ つつみ ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng gói/sự gói bọc 1.1.2 gói/bọc [ つつみ ] n sự đóng gói/sự gói bọc gói/bọc 食べ物の包み:... -
包み紙
[ つつみがみ ] n giấy gói -
包み釦
[ つつみぼたん ] n nút bọc -
包含
[ ほうがん ] n sự kể cả/sự bao gồm/sự bao hàm -
包含する
[ ほうがん ] vs kể cả/bao gồm/bao hàm -
包容力
[ ほうようりょく ] n sự độ lượng/sự bao dung -
包丁
Mục lục 1 [ ほうちょう ] 1.1 vs 1.1.1 con dao 1.2 n 1.2.1 dao thái thịt/dao lạng thịt 1.3 n 1.3.1 nghệ thuật nấu ăn 1.4 n 1.4.1... -
包帯
Mục lục 1 [ ほうたい ] 1.1 n 1.1.1 sự băng bó 1.1.2 băng [ ほうたい ] n sự băng bó băng 包帯を取りかえる: thay băng 傷口に包帯を巻く:... -
包帯する
[ ほうたい ] vs băng bó -
包む
Mục lục 1 [ くるむ ] 1.1 v5m 1.1.1 bọc/gói/bao bọc 2 [ つつむ ] 2.1 v5m 2.1.1 vây quanh/bao bọc/chìm (trong lửa) 2.1.2 ủ ấp 2.1.3... -
包囲
[ ほうい ] n sự bao vây -
包囲する
Mục lục 1 [ ほういする ] 1.1 n 1.1.1 vây đánh 1.1.2 vây 1.1.3 bao vây 1.1.4 bao bọc [ ほういする ] n vây đánh vây bao vây bao... -
包囲圏
[ ほういけん ] n vòng vây -
包囲攻撃する
Mục lục 1 [ ほういこうげきする ] 1.1 n 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao vây [ ほういこうげきする ] n vây hãm bao vây -
包紙
[ つつみがみ ] n bao giấy -
包絡線
Tin học [ ほうらくせん ] đường bao [envelope] -
包装
Mục lục 1 [ ほうそう ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng gói 1.1.2 bao bì 1.1.3 bao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそう ] 2.1.1 bao bì [parkage/parking] 2.2... -
包装の修理費
Kinh tế [ ほうそうのしゅうりひ ] chi phí sửa bao bì [reconditioning expenses] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
包装する
[ ほうそう ] vs đóng gói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.