- Từ điển Nhật - Việt
化学拡散
Xem thêm các từ khác
-
化石
[ かせき ] n hóa thạch 古い時代の化石: hóa thạch cổ 動物の化石: động vật hóa thạch -
化粧
Mục lục 1 [ けしょう ] 1.1 vs 1.1.1 son phấn 1.1.2 hóa trang 1.2 n 1.2.1 trang điểm [ けしょう ] vs son phấn hóa trang n trang điểm... -
化粧する
Mục lục 1 [ けしょうする ] 1.1 n 1.1.1 trang điểm 1.1.2 trang 1.1.3 tô điểm 1.1.4 thoa son [ けしょうする ] n trang điểm 顔に化粧する:... -
化粧台
[ けしょうだい ] bàn để đồ trang điểm nơi(giá,bục,bệ) để đồ trang trí của căn phòng -
化粧室
[ けしょうしつ ] n phòng trang điểm/nhà vệ sinh/phòng rửa mặt 化粧室の鏡で自分の姿を点検する: Kiểm tra dáng vẻ của... -
化粧品
Mục lục 1 [ けしょうひん ] 1.1 n 1.1.1 phấn son 1.1.2 phấn sáp 1.1.3 mỹ phẩm 1.1.4 hóa trang phẩm [ けしょうひん ] n phấn... -
化粧石けん
[ けしょうせっけん ] n xà phòng thơm -
化粧箱
[ けしょうばこ ] n hộp đựng mỹ phẩm/hộp đựng đồ trang điểm 嫁入り道具入れの化粧箱: Hộp đựng đồ trang điểm... -
化粧煉瓦
[ けしょうれんが ] n gạch men -
化繊
[ かせん ] n sợi tổng hợp/sự tổng hợp/sự kết hợp 化繊のシャツ: áo sơ mi sợi tổng hợp -
化物
[ ばけもの ] n ma/tà thần/yêu quái -
化成品
[ かせいひん ] n hóa chất -
化成皮膜
Kỹ thuật [ かせいひまく ] màng phủ hóa học [chemical conversion coating] -
北
[ きた ] n phía Bắc/miền Bắc 国境の北: phía Bắc biên giới 北から吹く強風: gió thổi từ phương Bắc 北に傾く: chếch... -
北に向いた窓
[ きたにむいたまど ] n cửa sổ mở hướng Bắc -
北側
[ きたがわ ] n phía bắc/bờ bắc/bên bắc 街の北側: phía bắc của thị trấn ビーチの北側にあるがけ: mỏm đá ở phía... -
北半球
[ きたはんきゅう ] n Bán cầu bắc/Bắc bán cầu 北半球では太陽は実際夏よりも冬のほうが強力である: Thực tế, ở... -
北口
[ きたぐち ] n lối vào phía bắc/cổng phía bắc/cổng bắc 駅の北口から出る: rời nhà ga qua cổng bắc その駅の北口の再開発地域:... -
北台西洋
[ きただいせいよう ] n bắc đại tây dương -
北向き
[ きたむき ] n hướng sang phía bắc/hướng bắc 私の家は北向きだ: nhà tôi hướng sang phía Bắc (nhà tôi quay hướng bắc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.