- Từ điển Nhật - Việt
北斗星
Mục lục |
[ ほくとせい ]
n
sao bắc đẩu
bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
園
Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n-suf 1.1.1 viên 1.2 n 1.2.1 vườn 2 [ その ] 2.1 n 2.1.1 vườn/công viên [ えん ] n-suf viên この園は野菜・花などを植える為に設けた場所にする:Vườn... -
園芸
[ えんげい ] n nghệ thuật cây cảnh/nghệ thuật làm vườn 園芸学部: bộ môn nghệ thuật làm vườn 家庭園芸: làm vườn... -
匂い
Mục lục 1 [ におい ] 1.1 n 1.1.1 mùi 1.1.2 hương vị 1.1.3 hương 1.1.4 hơi hám [ におい ] n mùi 香水の残り香を確かめるためにシャツの匂いを嗅ぐ :Ngửi... -
匂いに慣れる
Mục lục 1 [ においになれる ] 1.1 n 1.1.1 quen hơi 1.1.2 bén mùi [ においになれる ] n quen hơi bén mùi -
匂いがある
[ においがある ] n có mùi -
匂いを発散させる
[ においをはっさんさせる ] n nực mùi -
匂い袋
[ においぶくろ ] n Túi bột thơm -
匂い油
[ においあぶら ] n nước hoa -
匂う
Mục lục 1 [ におう ] 1.1 v5u, vi 1.1.1 nực mùi 1.1.2 cảm thấy mùi/có mùi [ におう ] v5u, vi nực mùi cảm thấy mùi/có mùi たばこの煙がにおう:... -
匕
Mục lục 1 [ さじ ] 1.1 n 1.1.1 Cái thìa 2 [ ひ ] 2.1 n 2.1.1 Cái thìa [ さじ ] n Cái thìa [ ひ ] n Cái thìa -
匕箸
[ ひちょ ] n Thìa và đũa -
匕首
Mục lục 1 [ あいくち ] 1.1 n 1.1.1 Dao găm 2 [ ひしゅ ] 2.1 n 2.1.1 Dao găm [ あいくち ] n Dao găm 匕首を飲む : nuốt dao... -
包み
Mục lục 1 [ つつみ ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng gói/sự gói bọc 1.1.2 gói/bọc [ つつみ ] n sự đóng gói/sự gói bọc gói/bọc 食べ物の包み:... -
包み紙
[ つつみがみ ] n giấy gói -
包み釦
[ つつみぼたん ] n nút bọc -
包含
[ ほうがん ] n sự kể cả/sự bao gồm/sự bao hàm -
包含する
[ ほうがん ] vs kể cả/bao gồm/bao hàm -
包容力
[ ほうようりょく ] n sự độ lượng/sự bao dung -
包丁
Mục lục 1 [ ほうちょう ] 1.1 vs 1.1.1 con dao 1.2 n 1.2.1 dao thái thịt/dao lạng thịt 1.3 n 1.3.1 nghệ thuật nấu ăn 1.4 n 1.4.1... -
包帯
Mục lục 1 [ ほうたい ] 1.1 n 1.1.1 sự băng bó 1.1.2 băng [ ほうたい ] n sự băng bó băng 包帯を取りかえる: thay băng 傷口に包帯を巻く:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.