- Từ điển Nhật - Việt
南口
Xem thêm các từ khác
-
南天
[ なんてん ] n Bầu trời phương Nam 南天恒星のカタログ :Danh sách các ngôi sao phương Nam ヨーロッパ南天天文台 :Đài... -
南宋
[ なんそう ] n Triều đại Nam Tống 南宋時代 :Thời đại Nam Tống Ghi chú: thời kỳ 1127 - 1279 -
南寄り
[ なんより ] n Từ phía nam (gió) 南寄りの風と曇り空は狩りには最適な朝を宣告する。 :Gió từ phía nam và bầu trời... -
南山の寿
[ なんざんのじゅ ] n Thọ tỷ Nam Sơn! -
南岸
[ なんがん ] n Đường bờ biển phía Nam 地中海南岸 :Đường bờ biển phía Nam Địa Trung Hải 南岸大気管理局 :Cục... -
南岸沿い
[ なんがんぞい ] n Dọc theo bờ biển phía nam -
南岸沿いに
[ なんがんぞいに ] exp Dọc theo bờ biển phía nam -
南下
[ なんか ] n Đi xuống phía Nam 連隊は南下し続けた. :Trung đoàn vẫn tiếp tục di chuyển xuống phía Nam その後両首脳は相前後して南下してオーストラリアを訪問する予定である :Sau... -
南京
[ なんきん ] n Thành phố Nam Kinh 南京中医薬大学 :Trường đại học Y học cổ truyền Nam Kinh 南京航空航天大学 :Trườmg... -
南京玉
[ なんきんだま ] n hạt thủy tinh -
南京米
[ なんきんまい ] n Gạo Nam Kinh, Trung Quốc -
南京繻子
[ なんきんじゅす ] n Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc -
南京町
[ なんきんまち ] n Khu người Hoa -
南京焼き
[ なんきんやき ] n Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc -
南京花火
[ なんきんはなび ] n pháo đốt -
南京袋
[ なんきんぶくろ ] n bị đay/bị cói -
南京豆
[ なんきんまめ ] n Lạc -
南京錠
[ なんきんじょう ] n khóa móc ガレージのドアに、南京錠を取り付けた :Chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa Ga... -
南京虫
Mục lục 1 [ なんきんむし ] 1.1 n 1.1.1 rệp 1.1.2 Con rệp [ なんきんむし ] n rệp Con rệp -
南京木綿
[ なんきんもめん ] n Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc 南京木綿製の衣服 :Quần áo làm bằng vải trúc bâu vùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.