- Từ điển Nhật - Việt
南京花火
Xem thêm các từ khác
-
南京袋
[ なんきんぶくろ ] n bị đay/bị cói -
南京豆
[ なんきんまめ ] n Lạc -
南京錠
[ なんきんじょう ] n khóa móc ガレージのドアに、南京錠を取り付けた :Chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa Ga... -
南京虫
Mục lục 1 [ なんきんむし ] 1.1 n 1.1.1 rệp 1.1.2 Con rệp [ なんきんむし ] n rệp Con rệp -
南京木綿
[ なんきんもめん ] n Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc 南京木綿製の衣服 :Quần áo làm bằng vải trúc bâu vùng... -
南仏
[ なんふつ ] n Miền Nam nước Pháp -
南征北伐
[ なんせいほくばつ ] n Nam chinh Bắc phạt -
南北
[ なんぼく ] n Bắc Nam -
南北問題
[ なんぼくもんだい ] n vấn đề Bắc Nam Ghi chú: Những vấn đề về kinh tế, chính trị do sự khác biệt giàu nghèo giữa... -
南北朝
[ なんぼくちょう ] n Thời kỳ Nam Bắc Triều Ghi chú: Thời kỳ Nam Bắc Triều kéo dài từ năm 1336 đến năm 1392 -
南北朝時代
[ なんぼくちょうじだい ] n Thời kỳ Nam Bắc Triều -
南北戦争
[ なんぼくせんそう ] n Nội chiến Mỹ/Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ) -
南ベトナム民族解放戦線
[ なんべとなむみんぞくかいほうせんせん ] n mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam -
南アメリカ
[ なんあめりか ] n nam mỹ -
南アルプス
[ みなみアルプス ] n ngọn núi phía Nam (của NHật Bản) -
南アフリカ
[ なんあふりか ] n nam phi -
南アフリカ連邦
[ なんあふりかれんぽう ] n liên bang nam phi -
南アジア
[ なんアジア ] n Nam Á 南アジア地域協力連合 :Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á 南アジア的な信条や文化 :Tín... -
南国
Mục lục 1 [ なんこく ] 1.1 n 1.1.1 các nước phía Nam 2 [ なんごく ] 2.1 n 2.1.1 các nước phía Nam [ なんこく ] n các nước... -
南々西
[ なんなんせい ] n Nam-tây nam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.